Điện thoại Vivo Y91C
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Kích thước | Dài 155.11 mm - Ngang 75.09 mm - Dày 8.28 mm |
Trọng lượng | 163.5 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 13 MP Quay phim: FullHD 1080p@30fps Đèn ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 8.1 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek MT6762R 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 2 GB Bộ nhớ trong: 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, Midi, MP3, WAV, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | Dung lượng pin: 4030 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt Tính năng đặc biệt: Chặn tin ... |
Điện thoại Vivo Y91
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Kích thước | Dài 155.11 mm - Ngang 75.09 mm - Dày 8.28 mm |
Trọng lượng | 163.5 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 13 MP & Phụ 2 MP Quay phim: Quay phim FullHD ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 8.1 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek MT6762R 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 3 GB Bộ nhớ trong: 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | Dung lượng pin: 4030 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt Tính ... |
Điện thoại Vivo V11i (4/128GB)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Kích thước | Dài 155.97 mm - Ngang 75.63 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 163.7 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 16 MP & Phụ 5 MP Quay phim: FullHD ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 8.1 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek Helio P60 8 nhân ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV |
Xem phim | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | Dung lượng pin: 3315 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt Tính ... |
Điện thoại Vivo V15
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Kích thước | Dài 161.97 mm - Ngang 75.93 mm - Dày 8.54 mm |
Trọng lượng | 189.5 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: FullHD ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek Helio P70 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 6 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, Midi, MP3, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay Tính năng đặc biệt: Mặt kính ... |
Điện Thoại Di Động Vivo V9
Băng tần | |
Ngôn ngữ | |
Màu sắc | |
Kích thước | Dài 154.81 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 7.89 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình : IPS LCD Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau : Độ phân giải : 16 MP và 5 MP (2 camera) Quay phim : Quay phim ... |
Quay phim | |
Tải nhạc | |
Loại nhạc chuông | |
Hệ điều hành | Hệ điều hành : Android 8.1 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU) : Snapdragon 626 8 nhân ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong : 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | |
Nghe nhạc | |
Xem phim | |
Ghi âm | |
Thời gian chờ | |
Thời gian thoại | |
Rung | |
Pin | Dung lượng pin : 3260 mAh Loại pin : Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin : ... |
Tính năng khác | Mạng di động : 4G LTE Cat 7 SIM : 2 Nano SIM Wifi : Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi ... |
Điện thoại Di Động Vivo Y53
Băng tần | |
Ngôn ngữ | |
Màu sắc | |
Kích thước | Dài 144.2 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 7.64 mm |
Trọng lượng | 137 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình : TFT Độ phân giải: qHD (540 x 960 pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera Sau : - Độ phân giải : 8 MP - Quay phim : Có quay phim - Đèn ... |
Quay phim | |
Tải nhạc | |
Loại nhạc chuông | |
Hệ điều hành | Hệ điều hành : Funtouch OS 3.0 (nền tảng Android 6.0) Chipset (hãng SX CPU) : ... |
Bộ nhớ trong | RAM : 2 GB Bộ nhớ trong : 16 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) : Khoảng ... |
Thẻ nhớ ngoài | |
Nghe nhạc | MP3, WAV |
Xem phim | 3GP, MP4 |
Ghi âm | |
Thời gian chờ | |
Thời gian thoại | |
Rung | |
Pin | Dung lượng pin : 2500 mAh Loại pin : Lithium - Ion Công nghệ pin : Tiết ... |
Tính năng khác | Mạng di động : Hỗ trợ 4G SIM : 2 Nano SIM Wifi : Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Điện Thoại Di Động Vivo Y55s
Băng tần | |
Ngôn ngữ | |
Màu sắc | Gold, Rose Gold |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: TFT Độ phân giải : HD (720 x 1280 pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau : - Độ phân giải: 13 MP - Quay phim : Có quay phim - Đèn ... |
Quay phim | |
Tải nhạc | 3GP, MP4 |
Loại nhạc chuông | |
Hệ điều hành | Hệ điều hành : Funtouch OS 3.0 (nền tảng Android 6.0) Chipset (hãng SX CPU) : ... |
Bộ nhớ trong | RAM : 2 GB Bộ nhớ trong : 16 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) : Khoảng ... |
Thẻ nhớ ngoài | |
Nghe nhạc | |
Xem phim | MP3, WAV |
Ghi âm | |
Thời gian chờ | |
Thời gian thoại | |
Rung | |
Pin | Dung lượng pin : 2730 mAh Loại pin : Lithium - Ion |
Tính năng khác | Mạng di động : Hỗ trợ 4G SIM : Nano SIM & Micro SIM Wifi : Wi-Fi 802.11 ... |
Điện Thoại Di Động Vivo V7
Băng tần | |
Ngôn ngữ | |
Màu sắc | Gold, Black |
Kích thước | Dài 149.3 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng | 139 g |
Loại và kích thước màn hình | Kính cường lực, 5.7 inches Công nghệ màn hình : IPS TFT Độ phân giải ... |
Máy ảnh | Camera Sau: Độ phân giải : 16 MP Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim | |
Tải nhạc | |
Loại nhạc chuông | |
Hệ điều hành | Hệ điều hành : Android 7.1 (Nougat) Chipset (hãng SX CPU) : Qualcomm Snapdragon ... |
Bộ nhớ trong | RAM : 4 GB Bộ nhớ trong : 32 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) : Khoảng ... |
Thẻ nhớ ngoài | |
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3 |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263 |
Ghi âm | |
Thời gian chờ | |
Thời gian thoại | |
Rung | |
Pin | |
Tính năng khác | Mạng di động : Hỗ trợ 4G SIM : 2 Nano SIM Wifi : Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi ... |
Điện thoại Vivo V5 Plus
Băng tần | 2G GSMBăng tần 2/3/5/8 3G WCDMABăng tần 1/5/8 4G FDD-LTEBăng tần ... |
Ngôn ngữ | |
Màu sắc | Vàng |
Kích thước | 152.58 x 74.00 x 7.26mm |
Trọng lượng | 158.6g |
Loại và kích thước màn hình | Kích thước : 5.5" Độ phân giải : 1920 x 1080 FHD Kiểu loại : ... |
Máy ảnh | CAMERA TRƯỚC Máy ảnh : 20MP + 8MP Khẩu độ : 20MP: f2.0, 8MP: f2.0 |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p |
Tải nhạc | |
Loại nhạc chuông | |
Hệ điều hành | Funtouch OS 3.0 (Dựa trên nền tảng Android 6.0) |
Bộ nhớ trong | RAM : 4GB Lưu trữ : 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | |
Nghe nhạc | |
Xem phim | |
Ghi âm | Hỗ trợ |
Thời gian chờ | |
Thời gian thoại | |
Rung | |
Pin | 3160mAh Hỗ trợ Sạc nhanh |
Tính năng khác | THÔNG SỐ CƠ BẢN Bộ vi xử lý : Qualcomm Snapdragon 625 2.0GHz Octa-core |
Điện thoại Vivo V5
Băng tần | GSM : 50/900/1800/1900MHz WCDMA : 850/900/20MHz FDD-LTE : Bands 1/3/8QQ SIM : ... |
Ngôn ngữ | N/A |
Màu sắc | Vàng, Vàng Hồng |
Kích thước | 153.8 x 75.5 x 7.55mm |
Trọng lượng | 154g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình : IPS LCD Độ phân giải : 1280 x 720 HD Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải : 13 MP Khẩu độ : f2.2 Flash : LED |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | N/A |
Hệ điều hành | Funtouch OS 2.6 ( tuỳ biến trên Android 6.0) |
Bộ nhớ trong | 32 GB / RAM 4 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Thẻ nhớ Micro SD tối đa 128 GB |
Nghe nhạc | MP4, 3GP, AVI, MKV, WMV |
Xem phim | AAC, AAC+, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3 |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | N/A |
Thời gian thoại | N/A |
Rung | Có |
Pin | 3000 mAh / Pin chuẩn Li-Ion |
Tính năng khác | Wifi : 802.11a/b/g/n 2.4GHz, 5GHz GPS : GPS/aGPS Bluetooth : Bluetooth 4.1 NFC ... |