Điện thoại Oppo Reno 2F
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | xanh biển hồ, trắng hoa tuyết |
Kích thước | Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek Helio P70 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Điện thoại Oppo Reno 2
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, hồng san hô |
Kích thước | Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm |
Trọng lượng | 189 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 730G 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Điện thoại Oppo A5 2020-128Gb
Băng tần | Mạng di động: 3G, 4G LTE Cat 13 SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | màu trắng và đen |
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: TFT Độ phân giải: HD+ (720 x 1600 Pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Qualcomm Snapdragon 665 8 ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt Tính ... |
Điện thoại di động Oppo A9
Băng tần | Mạng di động: 3G, 4G LTE Cat 13 SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Màu tím, màu xanh |
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: TFT Độ phân giải: HD+ (720 x 1600 Pixels) Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Qualcomm Snapdragon 665 8 ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt Tính ... |
Điện thoại Oppo Reno
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: 1/5/8 LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41 |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Xanh Hải Dương, Đen Thiên Vương |
Kích thước | Dài 156.6 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9 mm |
Trọng lượng | 185g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình AMOLED Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) Màn ... |
Máy ảnh | Camera sau: 48 MP + 5 MP, camera kép Camera trước: 16MP, |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | ColorOS 6, nền tảng Android 9.0 Bộ xử lý: Qualcomm(R) Snapdragon 710, 8 nhân, ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 6GB Bộ nhớ: 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | 3765 mAh |
Tính năng khác | - SIM: Dual nano-SIM - GPS: Có - Bluetooth: 5.0 - Sạc nhanh VOOC 3.0 |
Điện thoại Oppo A1K (2/32GB)
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: 850/900/2100 LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41 |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, đỏ |
Kích thước | 154.5 x 73.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng | Khoảng 170g (Bao gồm pin) |
Loại và kích thước màn hình | LCD 6.1 inch, màn hình giọt nước Corning Gorilla Glass 3 Độ phân ... |
Máy ảnh | Camera sau: 5MP Camera trước: 5 MP |
Quay phim | Có |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | ColorOS 6, nền tảng Android 9.0 Bộ xử lý: MT6762R 8 nhân, tối đa 2.0GHz |
Bộ nhớ trong | Ram: 2GB Bộ nhớ: 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB |
Nghe nhạc | MP3 |
Xem phim | MP4 |
Ghi âm | Đang cập nhật |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | 4000 mAh |
Tính năng khác | - Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo - Chụp ảnh xóa phông - ... |
Điện thoại Oppo A5S 32GB
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: 850/900/2100 LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41 |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, đỏ |
Kích thước | 155,9 x 75,4 x 8,2 mm |
Trọng lượng | 170g |
Loại và kích thước màn hình | 6,2 inch, màn hình giọt nước LCD Corning Gorilla Glass 3, Độ phân giải: ... |
Máy ảnh | Camera trước: 8MP Camera sau: 13 MP + 2 MP , camera kép |
Quay phim | HD |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | ColorOS 5.2.1, nền tảng Android 8.1 Bộ xử lý: MT6765 (P35) 8 nhân, tối đa 2,3 ... |
Bộ nhớ trong | RAM 3G ROM: 32GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3 |
Xem phim | MP4 |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | 4230 mAh |
Tính năng khác | - Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo - Chụp ảnh xóa phông - ... |
Điện thoại Oppo F11 Pro
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: 850/900/2100 LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41 Wifi: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen thiên thạch, Xanh thiên hà |
Kích thước | 161.3 x 76.1 x 8.8 mm |
Trọng lượng | Khoảng 190g (Bao gồm pin) |
Loại và kích thước màn hình | 6.5 inch, màn hình toàn cảnh Panoramic TFT- LTPS Dragontrail Độ phân ... |
Máy ảnh | Camera trước: 16MP Camera sau: 48 MP + 5 MP, camera kép |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | ColorOS 6, nền tảng Android 9.0 Bộ xử lý: P70 8 nhân, tối đa 2,1Ghz GPU: ... |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | 4000 mAh |
Tính năng khác | Sạc nhanh VOOC 3.0 Camera Selfie trượt Chế độ Siêu chụp đêm |
Điện thoại Oppo F11
Băng tần | GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: 850/900/2100 LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41 Wifi: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Xanh ngọc thạch, Tím thạch anh |
Kích thước | 162 x 76.1 x 8.3mm |
Trọng lượng | Khoảng 188g (bao gồm pin) |
Loại và kích thước màn hình | 6.5 inch, màn hình giọt nước TFT- LTPS Corning Gorilla Glass 5 Độ ... |
Máy ảnh | Camera trước: 16MP Camera sau: 48 MP + 5 MP, camera kép |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | ColorOS 6, nền tảng Android 9.0 Bộ xử lý: P70 8 nhân, tối đa 2,1Ghz GPU: ... |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Đang cập nhật |
Pin | 4020mAh |
Tính năng khác | Sạc nhanh VOOC 3.0 Chế độ Siêu chụp đêm Chụp ảnh làm đẹp bằng ... |
Điện Thoại Di Động OPPO A7
Băng tần | Wifi : 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPS : A-GPS Bluetooth : v4.2, A2DP, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | |
Kích thước | 155.9 x 75.4 x 8.1 mm |
Trọng lượng | 158 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình : IPS LCD Màu màn hình : 16 triệu màu Chuẩn màn ... |
Máy ảnh | Camera Trước Độ phân giải : 16.0 MP Thông tin khác : Chế độ làm ... |
Quay phim | Có |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | ColorOS 5.2 (Android 8.1) |
Bộ nhớ trong | RAM : 4 GB ROM : 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Thẻ nhớ ngoài : Micro SD Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : 256 GB |
Nghe nhạc | True |
Xem phim | True |
Ghi âm | Có |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Loại pin : Li-Ion Dung lượng pin : 4230 mAh Pin có thể tháo rời ... |
Tính năng khác | Tốc độ CPU : 1.8 Ghz Số nhân : 8 Chipset : Qualcomm Snapdragon 450 |