Điện thoại di động Samsung Galaxy Fold (F900F)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 1 eSIM & 1 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, ... |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Kích thước | Mở: Dài 160.9 mm - Ngang 117.8 mm - Dày 6.9 mm; Gập: Dài 160.9 mm - Ngang 62.8 mm - Dày ... |
Trọng lượng | 269 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình Chính: Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED Độ phân giải: 2152 ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP Quay phim: ... |
Quay phim | HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 855 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 12 GB Bộ nhớ trong: 512 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4380 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Tính ... |
Máy tính bảng IPAD 10.2-inch iPad Wi-Fi 128GB
Màn hình | Công nghệ màn hình : Retina display Màu màn hình : 16 Triệu Độ phân ... |
Bộ xử lý | Loại CPU (Chipset) : A10 Fusion |
Hệ điều hành | iPadOS |
Ổ cứng | 128GB |
Ram | 3 GB |
Pin | Loại pin : Lithium polymer Dung lượng pin : 32.4Wh |
Trọng lượng | Chất liệu : Hợp kim nhôm Kích thước (DxRxC) : 250.6 x 174.1 x 7.5 mm |
Tính năng khác | Camera sau : 8.0 MP Camera trước : 1.2 MP Đèn Flash : Không Tính năng ... |
Máy tính bảng Ipad 10.2-inch Wi-Fi 32GB
Màn hình | Công nghệ màn hình : Retina display Màu màn hình : 16 Triệu Độ phân ... |
Bộ xử lý | Loại CPU (Chipset) : A10 Fusion |
Hệ điều hành | iPadOS |
Ổ cứng | 32 GB |
Ram | 3 GB |
Pin | Loại pin : Lithium polymer Dung lượng pin : 32.4Wh |
Trọng lượng | Chất liệu : Hợp kim nhôm Kích thước (DxRxC) : 250.6 x 174.1 x 7.5 mm |
Tính năng khác | Màu sắc: (GRAY), (SILVER), (GOLD) Camera sau : 8.0 MP Camera trước : 1.2 MP |
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A8 8" T295 (2019)
Màn hình | Công nghệ màn hình: TFT LCD Độ phân giải: 1280 x 800 pixels Kích ... |
Bộ xử lý | Loại CPU (Chipset): Snapdragon 429 Tốc độ CPU: 4 nhân 2.0 GHz Chip đồ ... |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Ổ cứng | 32 GB |
Ram | 2 GB |
Pin | 5100 mAh |
Trọng lượng | Kích thước: Dài 210 mm - Ngang 124.4 mm - Dày 8 mm Trọng lượng: 347 g |
Tính năng khác | Màu sắc: đen, bạc Số khe SIM: 1 SIM Loại SIM: Nano Sim Thực hiện ... |
Máy tính bảng Lenovo TB M10 (ZA4H0086VN)
Màn hình | 10.1" 1280*800IPS |
Bộ xử lý | QUALCOMM SDM429 4-CORE 2.0GHZ |
Hệ điều hành | Android |
Ổ cứng | 32GB |
Ram | DDR3 2GB |
Pin | 4850MAH |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Tính năng khác | Màu sắc: đen WLAN: 802.11 a/b/g/n/AC+BT4.2/ WWAN: LTE/ CAMERA 2.0MP FF/ 1CELL |
Máy tính bảng Lenovo TB-X104L (ZA4C0009VN)
Màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: 1280 x 800 pixels Kích ... |
Bộ xử lý | Loại CPU (Chipset): Snapdragon 210 4 nhân Tốc độ CPU: 1.33 GHz Chip đồ ... |
Hệ điều hành | Android 8.0 |
Ổ cứng | 16 GB Thẻ nhớ ngoài: Micro SD Hỗ trợ thẻ tối đa: 128 GB |
Ram | 2 GB |
Pin | 4850 mAh |
Trọng lượng | Kích thước: Dài 247 mm - Ngang 171 mm - Dày 7 mm Trọng lượng: 522 g |
Tính năng khác | Màu sắc: đen Camera sau: 5 MP Quay phim: Có quay phim, HD 720p Tính ... |
Máy tính bảng Lenovo Tab E7 (ZA410065VN)
Màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: 1024 x 600 pixels Kích ... |
Bộ xử lý | Loại CPU (Chipset): Mediatek MT8167D 6 nhân Tốc độ CPU: 1.3 GHz Chip đồ ... |
Hệ điều hành | Android Go 8.1 |
Ổ cứng | Bộ nhớ trong (ROM): 16 GB Thẻ nhớ ngoài: Micro SD Hỗ trợ thẻ tối ... |
Ram | 1 GB |
Pin | 2750mAh |
Trọng lượng | Kích thước: Dài 193.2 mm - Ngang 110.5 mm - Dày 10.3 mm Trọng lượng: 271.7 g |
Tính năng khác | Màu sắc: đen Camera sau: 2 MP Quay phim: Có quay phim Tính năng camera: ... |
Điện thoại di động Samsung A107F (Galaxy A10s)Khuyến mãi :- Giảm ngay 165,000đ.
Chtr áp dụng đến hết ngày 31/12/2019
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi ... |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh.... |
Màu sắc | Đen, xanh, đỏ |
Kích thước | Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | 168 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS TFT Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 13 MP & Phụ 2 MP Quay phim: Quay phim ... |
Quay phim | 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek MT6762 8 nhân (Helio ... |
Bộ nhớ trong | RAM: 2 GB Bộ nhớ trong: 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Tính năng ... |
Điện thoại di động Samsung A207F (Galaxy A20s_32GB)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi ... |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh.... |
Màu sắc | Xanh, đen |
Kích thước | Dài 163.3 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm |
Trọng lượng | 183 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 450 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 3 GB Bộ nhớ trong: 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Tính năng ... |
Điện thoại di động Samsung A207F (Galaxy A20s_64GB)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi ... |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh.... |
Màu sắc | Xanh, đen |
Kích thước | Dài 163.3 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm |
Trọng lượng | 183 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 450 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Tính năng ... |
Điện thoại Iphone 11 Pro Max (512Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám, xanh rêu |
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 226 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: OLED Độ phân giải: 1242 x 2688 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 3 camera 12 MP Quay phim: Quay phim HD ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 512GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3969 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Sạc ... |
Điện thoại Iphone 11 Pro Max (256Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám, xanh rêu |
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 226 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: OLED Độ phân giải: 1242 x 2688 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 3 camera 12 MP Quay phim: Quay phim HD ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3969 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Sạc ... |
Điện thoại Iphone 11 Pro Max (64Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám, xanh rêu |
Kích thước | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 226 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: OLED Độ phân giải: 1242 x 2688 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 3 camera 12 MP Quay phim: Quay phim HD ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3969 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Sạc ... |
Điện thoại Iphone 11 Pro (512Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám, xanh lá cây |
Kích thước | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 188 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: OLED Độ phân giải: 1125 x 2436 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 3 camera 12 MP Quay phim: Quay phim HD ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 512GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3046 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Sạc ... |
Điện thoại Iphone 11 Pro (256Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám, xanh lá cây |
Kích thước | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 188 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: OLED Độ phân giải: 1125 x 2436 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 3 camera 12 MP Quay phim: Quay phim HD ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3046 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Sạc ... |
Điện thoại Iphone 11 Pro (64Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Vàng, bạc, xám, xanh lá cây |
Kích thước | Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng | 188 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: OLED Độ phân giải: 1125 x 2436 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: 3 camera 12 MP Quay phim: Quay phim HD ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3046 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Sạc ... |
Điện thoại Iphone 11 (256Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Dual-band, Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, vàng, xanh, tím |
Kích thước | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng | 194 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: 828 x 1792 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 12 MP Quay phim: Quay ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3110 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Đèn ... |
Điện thoại Iphone 11 (128Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Dual-band, Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, vàng, xanh, tím |
Kích thước | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng | 194 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: 828 x 1792 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 12 MP Quay phim: Quay ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 128GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3110 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Đèn ... |
Điện thoại Iphone 11 (64Gb)
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: Nano SIM & eSIM Wifi: Dual-band, Wi-Fi 802.11 ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, trắng, đỏ, vàng, xanh, tím |
Kích thước | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
Trọng lượng | 194 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: 828 x 1792 Pixels Màn hình ... |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 12 MP Quay phim: Quay ... |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim ... |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: iOS 13 Chipset (hãng SX CPU): Apple A13 Bionic 6 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, AAC, FLAC |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 3110 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Nhận diện khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt: Đèn ... |
Điện thoại Oppo Reno 2F
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | xanh biển hồ, trắng hoa tuyết |
Kích thước | Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm |
Trọng lượng | 195 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): MediaTek Helio P70 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Điện thoại Oppo Reno 2
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi: ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, hồng san hô |
Kích thước | Dài 160 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 9.5 mm |
Trọng lượng | 189 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP Quay ... |
Quay phim | HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Snapdragon 730G 8 nhân |
Bộ nhớ trong | RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A plus 8 (P205)
Màn hình | Công nghệ màn hình: WUXGA TFT Độ phân giải: 1920 x 1200 pixels Kích ... |
Bộ xử lý | Loại CPU (Chipset): Exynos 7904 Tốc độ CPU: 2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Ổ cứng | Bộ nhớ trong (ROM): 32 GB |
Ram | 3 GB |
Pin | 4200 mAh |
Trọng lượng | Kích thước: Dài 212.1 mm - Ngang 124.1 mm - Dày 8.9 mm Trọng lượng: 380 g |
Tính năng khác | Số khe SIM: 1 SIM Loại SIM: Nano Sim Thực hiện cuộc gọi: Có Hỗ ... |
Điện thoại di động Samsung A307G (Galaxy A30s)Khuyến mãi :- Giảm ngay 648,000đ.
Chtr áp dụng đến hết ngày 31/12/2019
Băng tần | Mạng di động: 3G, 4G LTE Cat 6 SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Xanh lá, trắng, đen |
Kích thước | Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | 166 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: Super AMOLED Độ phân giải: HD+ (720 x 1560 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: ... |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Exynos 7904 8 nhân 64-bit |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | - Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Điện thoại di động Samsung A507F (Galaxy A50s)Khuyến mãi :- Giảm ngay 220,000đ.
Chtr áp dụng đến hết ngày 31/12/2019
Băng tần | Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM" 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, ... |
Ngôn ngữ | Đang cập nhật |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh |
Kích thước | Dài 158.5 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng | 169 g |
Loại và kích thước màn hình | Công nghệ màn hình: Super AMOLED Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Máy ảnh | Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim: ... |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Tải nhạc | Có |
Loại nhạc chuông | Có |
Hệ điều hành | Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU): Exynos 9610 8 nhân 64-bit |
Bộ nhớ trong | RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Nghe nhạc | AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Thời gian chờ | Đang cập nhật |
Thời gian thoại | Đang cập nhật |
Rung | Có |
Pin | Dung lượng pin: 4000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin: Tiết ... |
Tính năng khác | Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |