Máy In Ảnh Canon PV-123
Độ phân giải | |
Kích thước | |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | |
Chức năng khác | In ảnh lấy liền - Giấy in chống nhòe, chống rách - Công nghệ in ... |
Máy ảnh SONY CYBERSHOT DSC-HX90V
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước | KÍCH THƯỚC (D X R X C) 102,0 x 58,1 x 35,4 mm |
Trọng lượng | 218 g (Chỉ có thân máy), 245 g (Kèm pin và phương tiện) |
Zoom KTS | Lên tới 120x (VGA) |
Zoom quang học | 30x |
Màn hình | 3,0'' (7,5 cm) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / LCD TFT |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin sạc NP-BX1 |
Chức năng khác | Độ phân giải máy ảnh 18.2 MP Bộ xử lý máy ảnh |
Máy ảnh SONY ILCE A6500 Body
Độ phân giải | Cảm biến cải tiến mới APS-C HD CMOS 24.2 MegaPixels |
Kích thước | N/A |
Trọng lượng | N/A |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình LCD lật xoay, cảm ứng 3.0" 921.6k-Dot |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | N/A |
Chức năng khác | Cảm biến CMOS APS-C 24MP - Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X - Hệ thống lấy ... |
Máy ảnh SONY ILCE A6300L
Độ phân giải | Bộ cảm biến cải tiến mới APS-C HD CMOS 24.2 Mega Pixels |
Kích thước | 120.0 x 66.9 x 48.8 mm |
Trọng lượng | 520g ( Body + lens + pin + thẻ ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.0 inch loại lật lên xuống |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Sony battery NP -FW 50 |
Chức năng khác | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch loại lật lên xuống Độ phân giải màn ... |
Máy ảnh Sony ILCE A6300 Body
Độ phân giải | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor): APS-C ,CMOS |
Kích thước | 120.0 x 66.9 x 48.8 mm |
Trọng lượng | 404g ( bao gồm pin + thẻ nhớ ) |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 3.0 inch ,màn hình lật |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | Sony battery NB - FW 50 |
Chức năng khác | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch ,màn hình lật Độ phân giải màn hình: ... |
Máy ảnh Sony ILCE A6000L
Độ phân giải | Bộ cảm biến APS-C HD CMOS 24.3 Mega Pixels |
Kích thước | Kích cỡ máy: 120,0 x 66,9 x 45,1 mm |
Trọng lượng | 285 g ( chưa tính thẻ và pin ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch lật xoay Độ phân giải màn hình: 921,600 dots |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Battery Pack NP -FW 50 |
Chức năng khác | Độ lớn màn hình LCD: 3.0 inch lật xoay Độ phân giải màn hình: 921,600 ... |
Máy Ảnh Sony ILCE-A6000 (BODY)
Độ phân giải | - Cảm biến Exmor™ APS HD CMOS 24.3MP có bộ xử lý BIONZ X™ - Độ phân giải ... |
Kích thước | (rộng x cao x dày) Xấp xỉ 120.0 x 66.9 x 45.1 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng (chỉ có thân máy) Xấp xỉ 285 g Trọng lượng (có pin và thẻ ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Kiểu màn hình LCD Wide 7.5cm (3.0") chuẩn TFT |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | pin sạc NP-FW50 |
Chức năng khác | Cảm biến Exmor™ APS HD CMOS 24.3MP có bộ xử lý BIONZ X™ - Độ phân giải ... |
Máy ảnh Nikon D750 body
Độ phân giải | Bộ cảm biến CMOS Full frame 24.3 megapixel |
Kích thước | 14,05 x 11,3 x 7,8 cm |
Trọng lượng | 750g (chỉ thân máy) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình 3.2inch (1.229k điểm ảnh) |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Pin EN-EL15 |
Chức năng khác | Bộ cảm biến CMOS Full frame 24.3 megapixel - Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 4 ... |
Máy ảnh Canon EOS 6D MARK II (BODY)
Độ phân giải | 26.2 MP, full-frame, 6.240 x 4.160 pixel |
Kích thước | Khoảng 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. |
Trọng lượng | hoảng 125g / 4.4oz. (chưa bao gồm dây nguồn) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3" cảm ứng, Clear View II, xoay và lật |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | Bộ pin LP-E6N |
Chức năng khác | Cảm biến: 26.2 MP, full-frame, 6.240 x 4.160 pixel - Bộ xử lý hình ảnh: DIGIC ... |
Máy ảnh Canon EOS M6 KIT 15-45MM
Độ phân giải | Cảm biến CMOS 24.2 MPs |
Kích thước | Approx. 2.40 x 1.75" (60.9 x 44.5 mm) |
Trọng lượng | 4.59 oz (130 g) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3.0" 1.04m-Dot |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | |
Chức năng khác | Cảm biến CMOS 24.2 MPs - Bộ xử lý hình ảnh Canon DIGIC 6 - ISO đến ... |
Máy ảnh Canon EOS M5 KIT 15-45MM
Độ phân giải | 24.2 megapixels |
Kích thước | 200x150x150 mm |
Trọng lượng | trọng lượng thùng 600 gram |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | 3.2 inch |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | LP-E17 |
Chức năng khác | Chế Độ AF One-Shot AF, Servo AF • Có Touch AF Lựa chọn điểm AF 1-point AF, ... |
Máy ảnh Canon EOS 800D kit 18-55mm
Độ phân giải | 24.2 megapixels |
Kích thước | 131x99,9x76,2 mm |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | |
Zoom quang học | |
Màn hình | 3.0 inch |
Bộ nhớ trong | |
Thẻ nhớ | |
Pin | LP-E17 lithium-ion battery & charger |
Chức năng khác | Kiểu máy Bán Chuyên Nghiệp Độ phân giải 24 megapixels Định dạng ... |
Máy ảnh Canon 77D +18-55 STM
Độ phân giải | CMOS APS-C 24MP |
Kích thước | Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 131.0 x 99.9 x 76.2 |
Trọng lượng | |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD 3inch 1.04m-Dot |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | |
Chức năng khác | Cảm biến CMOS APS-C 24.2MP - Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7 - Màn hình cảm ... |
Máy ảnh Nikon D850 Body
Độ phân giải | Cảm biến Full-frame BSI CMOS 45.7MP |
Kích thước | 146mm x 124mm x 78.5mm (nặng 915g) |
Trọng lượng | (nặng 915g) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | Màn hình 3.2" cảm ứng nghiêng lên xuống, chế độ chụp Focus Shift |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | N-EL15a chụp được 1.840 tấm (theo CIPA) hoặc quay video HD 70 phút |
Chức năng khác | Cảm biến Full-frame BSI CMOS 45.7MP - Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 5 - Tốc ... |
Máy ảnh Nikon D7500 +18-140mm
Độ phân giải | CMOS 20.9 MP (21.51 MP), DX format, kích thước APS-C |
Kích thước | 13,55 x 10,4 x 7,25 cm |
Trọng lượng | 640 g (thân máy) - 720 g (thêm pin + thẻ nhớ) |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3,2” cảm ứng, độ phân giải 922k điểm ảnh, lật góc 170 độ |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL15a |
Chức năng khác | Cảm biến ảnh: CMOS 20.9 MP (21.51 MP), DX format, kích thước APS-C Bộ xử lý ... |
Máy ảnh Nikon D7200 18-140mm
Độ phân giải | CMOS 24.2 MP, DX format, kích thước APS-C |
Kích thước | 13,6 x 10,7 x 7,6 cm |
Trọng lượng | Khoảng 675g |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD 3,2” độ phân giải 1,228,800 điểm ảnh |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL15 |
Chức năng khác | ISO: 25.600, tối ưu 100 - 6.400, mở rông 102.800 với ảnh đen trắng Tốc độ ... |
Máy ảnh Nikon D5600(18-55)
Độ phân giải | Cảm biến: CMOS APS-C 25 MP, hiệu dụng : 24 MP |
Kích thước | Khoảng 124 x 97 x 70 mm (4,9 x 3,9 x 2,8 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 465 g (1 lb 0,4 oz) với pin và thẻ nhớ nhưng không có nắp thân máy; khoảng ... |
Zoom KTS | N/A |
Zoom quang học | N/A |
Màn hình | LCD TFT cảm ứng 3.2-inch, 1.037.000 pixel |
Bộ nhớ trong | N/A |
Thẻ nhớ | N/A |
Pin | EN-EL14 / EN-EL14a Lithium-ion |
Chức năng khác | Kết nối: USB 2.0, Bluetooth 4.1 LE, Wi-Fi 801.11b/g/n, mini-HDMI |
Combo camera Escort dành cho gia đình 4
Camera quan sát | - Độ phân giải: 1280*960/1.3Mp. - Ống kính chuẩn: 3.6 mm.(tùy chọn 2.8mm, ... |
Đầu ghi | Ngõ vào: - Camera Analog/AHD/TVI/CVI: 4CH*1080P/4CH *1080N; - Camera ... |
Tính năng khác |
Combo camera Escort dành cho gia đình 2
Camera quan sát | - Độ phân giải: 1280*960/1.3Mp. - Ống kính chuẩn: 3.6 mm.(tùy chọn 2.8mm, ... |
Đầu ghi | Ngõ vào: - Camera Analog/AHD/TVI/CVI: 4CH*1080P/4CH *1080N; - Camera ... |
Tính năng khác |
Camera Hikvision DS-2DE7230IW-AE Zoom 30X
Tên sản phẩm | DS-2DE7230IW-AE Zoom 30X |
Độ phân giải | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 ... |
Độ nhạy sáng | F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01lux, 0 lux with IR |
Ống kính chuẩn | ống kính 4.3-129mm |
Tính năng khác | Chống ánh sáng ngược DWDR, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén ... |
Camera Hikvision DS-2DE7220IW-AE zoom 20X
Tên sản phẩm | DS-2DE7220IW-AE zoom 20X |
Độ phân giải | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 ... |
Độ nhạy sáng | F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01lux, 0 lux with IR |
Ống kính chuẩn | ống kính 4.7-94mm |
Tính năng khác | Chống ánh sáng ngược DWDR, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén ... |
Camera Hikvision DS-2DE5220IW-AE (vỏ sắt) Zoom 20X
Tên sản phẩm | DS-2DE5220IW-AE (vỏ sắt) Zoom 20X |
Độ phân giải | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 ... |
Độ nhạy sáng | F1.5, AGC On: Color: 0.02 lux, B/W : 0.002 lux, 0 lux with IR. |
Ống kính chuẩn | ống kính 4.7-94mm |
Tính năng khác | Chống ánh sáng DWDR, công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công nghệ nén hình ... |
Camera Hikvision DS-2DE4220IW-DE Zoom 20X
Tên sản phẩm | DS-2DE4220IW-DE Zoom 20X |
Độ phân giải | Camera IP speed dome hồng ngoại HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 ... |
Độ nhạy sáng | F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01 lux, 0 lux with IR. |
Ống kính chuẩn | ống kính 4.7-94mm |
Tính năng khác | Chống ánh sáng ngược DWDR công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công ... |
Camera Hikvision DS-2DE5230W-AE Ngoài trời
Tên sản phẩm | DS-2DE5230W-AE Ngoài trời |
Độ phân giải | Camera IP speed dome HD 1/2.8" Progressive Scan CMOS 2 Megapixel, zoom xoay 4 chiều, ống ... |
Độ nhạy sáng | F1.6, AGC On: Color: 0.05 lux, B/W : 0.01 lux |
Ống kính chuẩn | ống kính 4.3-129mm |
Tính năng khác | Chống ánh sáng ngược DWDR công nghệ giảm nhòe kỹ thuật số 3D, Công ... |