Laptop Toshiba Satellite L850-1025X Black, White, Red
Bộ xử lí. | Intel® Core i5-3230M(2.6GHz, 3MB L3 cache) |
RAM | 4GB DDR3-1333 MHz |
Ổ đĩa cứng | 640GB HDD |
Màn hình | 15.6" LED LCD wide 16:9 |
Card màn hình | Intel(R) HD Graphics 2GB |
Ổ đĩa quang | DVDRW LS |
Hệ điều hành | Free Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6cell |
Trọng lượng | 2.2kg |
Chức năng | 3 USB2.0, 10/100/1000 LAN, 802.11abg/N, Webcam, Bluetooth |
Laptop Toshiba Satellite Pro L830-2015X (PSK86L-005001) Silver
Bộ xử lí. | Intel Core i5-3337U (2 x 1.80GHz), Turbo Boost: 2.70GHz |
RAM | 1 x 2GB DDR3, 1600MHz (2 slots) |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA2 (5400rpm) with shock absorbers |
Màn hình | 13.3" WXGA HD Clear SuperView LED Backlight TFT display (16:9), resolution 1,366 x 768 |
Card màn hình | AMD Radeon HD 7550M (Dedicated: 1024MB GDDR3) – WIN 7 : 1777MB |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti Double Layer Drive (DVD ± RW/RAM) |
Hệ điều hành | Free Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 cell (48Wh) |
Trọng lượng | 1.89 kg |
Chức năng | 1.0MP with SmartFace Technology - Built-in microphone (1), SmartFace Technology, Cable Lock, Main ... |
Laptop Sony Vaio SVE14A35CV White, Pink, Black
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-3230M Processor 2.60 GHz with Turbo Boost up to 3.20 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (SO-DIMM) x 1) DDR3 SDRAM (upgradeable up to 16 GB) |
Ổ đĩa cứng | 750 GB (Serial ATA, 5400 rpm) |
Màn hình | 14 inch wide (WXGA++: 1600 x 900) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight) |
Card màn hình | 2 GB, AMD Radeon™ HD 7670M, Intel® HD Graphics 4000 |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti Drive |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Lithium ion, 6 cell, 5300mAh |
Trọng lượng | 2.30 kg |
Chức năng | Wireless: IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth: Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera: HD ... |
Laptop Sony Vaio SVS15-113FX/B
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5- 3210M 2.5GHz |
RAM | 06GB |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 15.5" WSXGA |
Card màn hình | Nvidia Geforce GT640M 01GB |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Hệ điều hành | Win 7 Pro |
PIN/Battery | 6 cell |
Trọng lượng | 2.2kg |
Chức năng |
Laptop Toshiba L830-2003X Bạc
Bộ xử lí. | Core i5-3377 |
RAM | 2GB |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 13.3" Led |
Card màn hình | VGA 1GB Radeon HD |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 cells |
Trọng lượng | 2.2kg |
Chức năng | BT |
Laptop Toshiba L745-1207X Nâu, Đỏ, Xám, Trắng
Bộ xử lí. | Core i3-2350 (2.3 ghz) |
RAM | 2GB |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 14.1" Led |
Card màn hình | VGA 1GB Radeon HD7470M |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 cells |
Trọng lượng | 2.2kg |
Chức năng | BT |
Laptop Toshiba L735-1126 UB
Bộ xử lí. | Core i3-2350 (2.3 ghz) |
RAM | 2GB |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 13.3" Led |
Card màn hình | Intel HD Graphic |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 cells |
Trọng lượng | 2.0kg |
Chức năng | BT |
Laptop Toshiba L735-1126 UR Đỏ
Bộ xử lí. | Core i3-2350 (2.3 ghz) |
RAM | 2GB |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 13.3" Led |
Card màn hình | Intel HD Graphic |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 cells |
Trọng lượng | 2.0kg |
Chức năng | BT |
Laptop Sony Vaio SVE15-112FXS
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i3-2370M 2.40GHz, 3MB cache |
RAM | 4GB (4GB x 1) DDR3/1333MHz |
Ổ đĩa cứng | 640GB 5400rpm |
Màn hình | 15.5" (1366 x 768) LED |
Card màn hình | Intel HD Graphic 3000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW +/- Double Layer |
Hệ điều hành | Genuine Windows® 7 Home Premium with Service Pack 1 64-bit |
PIN/Battery | 6-cell |
Trọng lượng | 2.2kg |
Chức năng | Build in 1.3 MP HD web camera powered by Exmor® for PC and microphone, Bluetooth® Standard (4.0 + ... |
Laptop Sony Vaio SVE14-112FXB Black
Bộ xử lí. | Intel Core i3-2370M 2.40GHz, 3MB |
RAM | 6GB DDR3 SDRAM 1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB Serial ATA, 5400 rpm |
Màn hình | 14" WXGA LED backlight |
Card màn hình | Intel HD Graphics 3000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW+/- Double Layer |
Hệ điều hành | Windows 7 Home Premium with Service Pack 1 64bit |
PIN/Battery | 6-cell |
Trọng lượng | 1.7kg |
Chức năng | Build in Webcam & Microphone, BlueTooth, HDMI, USB Port, card in reader, WiFi 802.11b/g/n. |
Laptop Sony Vaio SVS13-112FXB Black
Bộ xử lí. | Intel Core i5-3210M 2.50GHz Turbo Boost 3.10GHz, 3MB cache |
RAM | 6GB DDR3/1333MHz |
Ổ đĩa cứng | 640GB-5400rpm |
Màn hình | 13.3" (1366 x 768) LED |
Card màn hình | Intel HD Graphic 4000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW +/- Double Layer |
Hệ điều hành | Windows® 7 Home Premium with Service Pack 1 64-bit |
PIN/Battery | 6-cell |
Trọng lượng | 1.72kg |
Chức năng | Build in 1.3 MP HD web camera powered by Exmor® for PC and microphone, Bluetooth® Standard (4.0 + ... |
Laptop Sony Vaio SVE14115FG
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-2450M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (SO-DIMM) x 1) DDR3 SDRAM*2 (upgradeable up to 8 GB) |
Ổ đĩa cứng | 640 GB (Serial ATA, 5400 rpm) |
Màn hình | 14 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight) |
Card màn hình | 1 GB DDR3, AMD Radeon™ HD 7550M/Intel® HD Graphics 3000 |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti Drive |
Hệ điều hành | Genuine Windows® 7 Home Premium with Service Pack 1 64bit |
PIN/Battery | Khoảng 3 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 2.4 kg |
Chức năng | IEEE 802.11b/g/n, Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, HD web camera powered by "Exmor for ... |
Laptop Sony Vaio SVE14A15FGB,P,W
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-2450M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (SO-DIMM) x 1) DDR3 SDRAM (upgradeable up to 16 GB) |
Ổ đĩa cứng | 640 GB (Serial ATA, 5400 rpm) |
Màn hình | 14 inch wide (WXGA++: 1600 x 900) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight) |
Card màn hình | 1 GB, AMD Radeon™ HD 7670M / Intel® HD Graphics 3000 |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti Drive |
Hệ điều hành | Genuine Windows® 7 Home Premium with Service Pack 1 64bit |
PIN/Battery | Khoảng 5.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 2.30 kg |
Chức năng | Wireless : IEEE 802.11b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera : ... |
Laptop Toshiba Satellite L850-1002X PSKAEL-004001 Đen bóng có vân caro
Bộ xử lí. | Intel® Core i5-2450M 2.5Ghz |
RAM | 2GB DDR3-1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA |
Màn hình | 15.6" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView |
Card màn hình | VGA AMD Thames XT-M2 VGA rời 2GB |
Ổ đĩa quang | DVD ± RW |
Hệ điều hành | DOS(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6-cell Lithium-Ion |
Trọng lượng | 2.26kg |
Chức năng | 2-1 Reader Card, V.92/56KB 10/100Mbps WL / Webcam/ bluetooth 3.0 |
Laptop Toshiba Satellite L840-1008XW PSK8NL-009004 Trắng bóng có vân carô chìm
Bộ xử lí. | Intel® Core i5-2450M 2.5Ghz |
RAM | 2GB DDR3-1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA |
Màn hình | 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView |
Card màn hình | VGA AMD Thames XT-M2 VGA rời 1GB |
Ổ đĩa quang | DVD ± RW |
Hệ điều hành | DOS(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6-cell Lithium-Ion |
Trọng lượng | 2.26kg |
Chức năng | 2-1 Reader Card, V.92/56KB 10/100Mbps WL / Webcam/ bluetooth 3.0 |
Laptop Toshiba Satellite L840-1008XR PSK8NL-008004 Đỏ bóng có vân carô chìm
Bộ xử lí. | Intel® Core i5-2450M 2.5Ghz |
RAM | 2GB DDR3-1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA |
Màn hình | 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView |
Card màn hình | VGA AMD Thames XT-M2 VGA rời 1GB |
Ổ đĩa quang | DVD ± RW |
Hệ điều hành | DOS(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6-cell Lithium-Ion |
Trọng lượng | 2.26kg |
Chức năng | 2-1 Reader Card, V.92/56KB 10/100Mbps WL / Webcam/ bluetooth 3.0 |
Laptop Samsung NP300V4Z-S02VN Đen
Bộ xử lí. | Intel Core i3-2330 (2 core)-2.22GHz |
RAM | 4GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 14" SuperBright Anti-reflective HD |
Card màn hình | GF GT520MX 1G |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti |
Hệ điều hành | |
PIN/Battery | 6 cell |
Trọng lượng | 2.16 Kg |
Chức năng | BT3.0, HDMI, WLAN b/g/n, 1.3MP HD camera, 4-in-1 card reader. |
Laptop Samsung NP300V4Z-A04VN Bạc
Bộ xử lí. | Intel Core i3-2330 (2 core)-2.22GHz |
RAM | 2GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng | 640GB |
Màn hình | 14" SuperBright Anti-reflective HD |
Card màn hình | Intel HD |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti |
Hệ điều hành | |
PIN/Battery | 6 cell |
Trọng lượng | 2.16 Kg |
Chức năng | BT3.0, HDMI, WLAN b/g/n, 1.3MP HD camera, 4-in-1 card reader. |
Laptop Sony Vaio VPC-EG3AGX/B Black
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-2450M 2.50GHz with Intel® Turbo Boost Technology up to 3.10GHz |
RAM | 4GB (4GB x 1) DDR3/1333MHz |
Ổ đĩa cứng | 640GB Serial ATA |
Màn hình | 14.0" 1366 x 768 LED |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 3000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW +/- Double Layer |
Hệ điều hành | Windows® 7 Professional with Service Pack 1 64-bit |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | |
Chức năng | Built-in web camera and microphone, Intel® Centrino® Wireless-N 1000, WiDi Ready. |
Laptop Toshiba Portege R830 2047U(PT321L-0EF04F) Đen
Bộ xử lí. | Intel Core i7-2640M 2.40GHz |
RAM | 4096MB DDR3 1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA SD card Reader |
Màn hình | 13.3" WXGA HD CSV LED Backlight TFT display (16:9) |
Card màn hình | Intel® HD Graphics, up to 1168MB total |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti |
Hệ điều hành | Windows® 7 Pro |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | 1.80kg |
Chức năng | HDMI, V.90/56KB, 10/100/1000 Mbps, 802.11bgn, Bluetooth 3.0, TPM finger print, Web Camera 1.3. |
Laptop Toshiba Portege R830 2045UR(PT324L-02H00N) Đỏ
Bộ xử lí. | Intel Core i5-2435M 2.40GHz |
RAM | 4096MB DDR3 1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA |
Màn hình | 13.3" WXGA HD CSV LED Backlight TFT display (16:9) |
Card màn hình | Intel® HD Graphics, up to 1168MB total |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti |
Hệ điều hành | Windows® 7 Pro |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | 1.80kg |
Chức năng | SD card Reader, HDMI, V.90/56KB, 10/100/1000 Mbps, 802.11bgn, Bluetooth 3.0, TPM finger print, Web ... |
Laptop Toshiba Portege R830 2045U (PT324L-02J00N) Đen
Bộ xử lí. | Intel Core i5-2435M 2.40GHz |
RAM | 4096MB DDR3 1333 |
Ổ đĩa cứng | 640GB SATA |
Màn hình | 13.3" WXGA HD CSV LED Backlight TFT display (16:9) |
Card màn hình | Intel® HD Graphics, up to 1168MB total |
Ổ đĩa quang | DVD SuperMulti |
Hệ điều hành | Windows® 7 Pro |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | 1.80kg |
Chức năng | SD card Reader, HDMI, V.90/56KB, 10/100/1000 Mbps, 802.11bgn, Bluetooth 3.0, TPM finger print, Web ... |
Laptop Sony Vaio VPC-EH3EGX/B Black
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-2450M 2.50GHz with Intel® Turbo Boost Technology up to 3.10GHz, 3MB cache |
RAM | 4GB (4GB x 1) DDR3/1333MHz |
Ổ đĩa cứng | 640GB Serial ATA |
Màn hình | 15.5" LED (1366 x 768) |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 3000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW +/- Double Layer |
Hệ điều hành | Windows® 7 Professional with Service Pack 1 64-bit |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | |
Chức năng | Built-in web camera and microphone, Intel® Centrino® Wireless-N 1000, WiDi Ready. |
Laptop Sony VaioVPC-EH34FX/BBlack
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i3-2350M 2.30GHz, 3MB cache |
RAM | 4GB (4GB x 1) DDR3/1333MHz |
Ổ đĩa cứng | 640GB 5400rpm Serial ATA |
Màn hình | 15.5" 1366 x 768 LED |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 3000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW +/- Double Layer |
Hệ điều hành | Windows® 7 Home Premium with Service Pack 1 64-bit |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | |
Chức năng | Built-in web camera and microphone, 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, Intel® Centrino® Wireless-N ... |