Laptop Apple Macbook Air MVFM2(GOLD) -2019
Bộ xử lí. | 1.6GHz dual‑core 8th‑generation Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 3.6GHz |
RAM | 8GB of 2133MHz LPDDR3 |
Ổ đĩa cứng | 128GB PCIe-based SSD |
Màn hình | * Retina display with True Tone Technology 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS ... |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 617 Support for Thunderbolt 3–enabled external graphics processors ... |
Ổ đĩa quang | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | Up to 12 hours wireless web Up to 13 hours iTunes movie playback Up to 30 days of ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Camera: * 720p FaceTime HD camera Tích Hợp Cổng: * Two ... |
Laptop Apple Macbook Air MVFH2(GRAY) -2019
Bộ xử lí. | 1.6GHz dual‑core 8th‑generation Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 3.6GHz |
RAM | 8GB of 2133MHz LPDDR3 onboard memory |
Ổ đĩa cứng | 128GB PCIe-based SSD |
Màn hình | * Retina display with True Tone Technology 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS ... |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 617 Support for Thunderbolt 3–enabled external graphics processors ... |
Ổ đĩa quang | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | Up to 12 hours wireless web Up to 13 hours iTunes movie playback Up to 30 days of ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Camera: * 720p FaceTime HD camera Tích Hợp Cổng: * Two ... |
Laptop Apple Macbook Pro MUHN2 (GRAY) - 2019
Bộ xử lí. | 1.4GHz quad-core Intel Core i5, Turbo Boost up to 3.9GHz |
RAM | 8GB of 2133MHz LPDDR3 |
Ổ đĩa cứng | 128GB PCIe-based SSD |
Màn hình | * Retina display with True Tone Technology * 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with ... |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 645 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Camera: * 720p FaceTime HD camera Tích Hợp Cổng: * Two ... |
Laptop Apple Macbook Pro MUHQ2 (Silver) - 2019
Bộ xử lí. | 1.4GHz quad-core Intel Core i5, Turbo Boost up to 3.9GHz |
RAM | 8GB of 2133MHz LPDDR3 |
Ổ đĩa cứng | 128GB PCIe-based SSD |
Màn hình | Retina display with True Tone Technology 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS ... |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 645 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Camera: * 720p FaceTime HD camera Tích Hợp Cổng: * Two ... |
MacBook Pro 13in MPXR2 Silver- Model 2017
Bộ xử lí. | 2.3GHz dual-core Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 3.6GHz |
RAM | 8GB 2133MHz LPDDR3 memory |
Ổ đĩa cứng | 128GB SSD storage |
Màn hình | 13-inch |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 640 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | * MacOS Sierra |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | 1.37 kg |
Chức năng | Two Thunderbolt 3 ports, Backlit Keyboard - US English |
Laptop Toshiba Port Z930-2001 (PT234L-00L00G) Silver
Bộ xử lí. | Intel Core i5-3317U (2 x 1.70GHz) – Max Turbo Frequency: 2.60GHz |
RAM | 2GB Onboard + (1 x 2GB) DDR3, 1600MHz (1 slot) |
Ổ đĩa cứng | 128GB mSATA SSD |
Màn hình | 13.3” Toshiba HD non-reflective High Brightness display with 16:9 aspect ratio and LED ... |
Card màn hình | Intel HD Graphics 4000 – WIN7 x64 : 1696MB |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Windows 7 Home Premium SP1 64-Bit |
PIN/Battery | 8 Cell Int (3060mAh) |
Trọng lượng | 1.12 kg |
Chức năng | 1.3MP – Built-in microphone (1) |
Laptop Toshiba PORT Z30-A129 (PT243L-097011)
Bộ xử lí. | Core i5-4210U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 128G SSD |
Màn hình | 13.3HD |
Card màn hình | Integrated Intel HD 4400 |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Win 8.1SL |
PIN/Battery | 4C52WHr |
Trọng lượng | 1.2kg |
Chức năng | Màu: SILVER, Vỏ hợp kim Magnesium BT4 Finger Print, Led Keyboard |
Laptop Toshiba PORT Z930-2001 (PT234L-00L00G)
Bộ xử lí. | Core i5-3317U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 128G SSD |
Màn hình | 13.3" HD |
Card màn hình | N/A |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Win7 HP |
PIN/Battery | 8 Cell 47WHr |
Trọng lượng | N/A |
Chức năng | Màu: bạc Bluetooth: 4.0 Nhận dạng dấu vân tay: FP |
Laptop Sony Vaio SVF13N22SG
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4200U Processor 1.60 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | SSD 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | 13.3 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS DISPLAY for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Khoảng 7.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.31kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless: LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth: Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera ... |
Laptop Sony Vaio SVF11N16CG
Bộ xử lí. | Intel® Celeron® Processor N2920 (1.86 GHz) |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | 128 GB*3 (128 GB x 1, Serial ATA 3 Gb/s) |
Màn hình | 11.6 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS Display for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8.1 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | khoảng 6 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.28 kg (bao gồm pin) |
Chức năng | Wireless : LAN IEEE 802.11b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera ... |
Laptop Sony Vaio SVP13223SG Black, Silver
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4200U Processor 1.60 GHz (Up to 2.60 GHz) |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3 SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | 128 GB (128 GB x 1, PCI Express x 4) |
Màn hình | 13.3 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS DISPLAY for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8.1 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Khoảng 8.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.06 kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless : LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS |
Laptop Toshiba Portégé Z10t-A107 (PT141L-001001) Silver
Bộ xử lí. | Intel ULV Core i5-4200Y |
RAM | 4GB OnBoard DDR3 |
Ổ đĩa cứng | 128GB SSD |
Màn hình | 11.6 IPS FHD w/Digitizer,TouchScreen |
Card màn hình | Intel® HD graphics 4200 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Win8 Pro |
PIN/Battery | 6cell Li-Ion 39Wh |
Trọng lượng | 1.2 kg |
Chức năng | Bluetooth V4.0, AccuPoint, TouchPad, Backlit KB, Camera 1.0M HD & 3.0M AF (Back), TPM, Spill ... |
Laptop Toshiba Portégé Z30-A102 (PT243L-00J010) Silver
Bộ xử lí. | Intel ULV Core i5-4200U 1.6GHz |
RAM | 4GB DDR3L (1600) |
Ổ đĩa cứng | 128GB SSD |
Màn hình | 13.3 HD 300 LD-Flat-Altair |
Card màn hình | Intel® HD graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Win7DG+Win8.1Pro |
PIN/Battery | 4 cell |
Trọng lượng | 1.2kg |
Chức năng | Bluetooth V4.0, ClickPad+AccuPoint, Backlit KB, Camera 0.9M FF HD USB w- dual MIC, Fingerprint, ... |
Laptop Sony Vaio SVF13N12SG Silver (Cảm ứng)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4200U Processor 1.60 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | SSD 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | 13.3 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS DISPLAY for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Khoảng 7.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.31kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless : LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS |
Laptop Sony Vaio SVT11215SG (Cảm ứng)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4210Y Processor 1.50 GHz with Turbo Boost up to 1.90 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | SSD 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA 6 Gb/s) |
Màn hình | 11.6 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS DISPLAY for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4200 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | khoảng 5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 0.78 kg (main unit), 0.32 kg (keyboard) |
Chức năng | Wireless : LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS |
Laptop Sony Vaio SVP13213SG Black, White (Tích Hợp Cảm Ứng)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4200U Processor 1.60 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3 SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | 128 GB (128 GB x 1, PCI Express x 4) |
Màn hình | 13.3 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS DISPLAY for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | khoảng 8.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.06 kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless : LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS |
Laptop Sony Vaio SVP11216SG Black, Silver (Tích Hợp Cảm Ứng)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4200U Processor 1.60 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3 SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | 11.6 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (TRILUMINOS DISPLAY for mobile, LED ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Khoảng 7.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | khoảng 0.87 kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless : LAN IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS |
Laptop Toshiba Port Z930-2037 (PT234L-079059) Silver
Bộ xử lí. | Intel ULV Core i7-3687U 2.1GHz |
RAM | 6GB DDR3 (1600) |
Ổ đĩa cứng | 128GB SSD |
Màn hình | 13.3 HD (T=4.1) Altair |
Card màn hình | Intel HM76 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Win7DG+Win8Pro |
PIN/Battery | 8 cell |
Trọng lượng | 1.12kg |
Chức năng | Bluetooth V4.0, Fingerprint, TPM, Spill Resistant KB, 2xUSB, 1xUSB3.0, RGB, HDMI, SRS Premium 3D. |
Laptop Toshiba Port Z930-2036 (PT234L-077038) Silver
Bộ xử lí. | Intel ULV Core i5-3337U 1.8GHz |
RAM | 6GB DDR3 (1600) |
Ổ đĩa cứng | 128GB SSD |
Màn hình | 13.3 HD (T=4.1) Altair |
Card màn hình | Intel HM76 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Win7DG+Win8Pro |
PIN/Battery | 8 cell |
Trọng lượng | 1.12kg |
Chức năng | Bluetooth V4.0, Fingerprint, Spill Resistant KB, 2xUSB, 1xUSB3.0, RGB, HDMI, SRS Premium 3D |
Laptop Sony Vaio SVD13211SG
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-4200U 1.60 GHz với Turbo Boost lên đến 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) LPDDR3 SDRAM |
Ổ đĩa cứng | 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | Wide 13.3 inch (Full HD: 1920 x 1080) hiển thị màu TFT (TRILUMINOS DISPLAY cho điện ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4400 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | khoảng 11.0 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.325 kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless: IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera ... |
Laptop Sony Vaio SVT13136CV Silver (Tích hợp màn hình cảm ứng)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-3337U Processor 1.80 GHz with Turbo Boost up to 2.70 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM (upgradeable up to 8 GB) |
Ổ đĩa cứng | SSD 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight, Touch screen ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4000 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Lithium ion, 4 cell, 4050mAh |
Trọng lượng | 1.7 kg |
Chức năng | Wireless : IEEE 802.11b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera : ... |
Laptop Sony Vaio Ultrabook SVT13126CV Silver(tích hợp màn hình cảm ứng)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-3317U Processor 1.70 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM (upgradeable up to 8 GB) |
Ổ đĩa cứng | SSD 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight, Touch screen ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4000 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | 5.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Chức năng | Wireless : IEEE 802.11b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera : ... |
Laptop Sony Vaio SVD11215CV(VAIO™ Duo 11)
Bộ xử lí. | Intel® Core™ i5-3317U 1.70 GHz với Turbo Boost lên đến 2.60 GHz |
RAM | 4 GB (2 GB (On Board) x 1 + 2 GB (Module tùy chỉnh) x 1) DDR3L SDRAM (Max) |
Ổ đĩa cứng | 128 GB (128 GB x 1, Serial ATA) |
Màn hình | Màn hình Wide 11.6" (Full HD: 1920 x 1080) hiển thị màu TFT (VAIO Display Plus, LED, ... |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 4000 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Windows 8 Single Language 64 bit (English Version) |
PIN/Battery | Khoảng 4.5 giờ (theo JEITA) |
Trọng lượng | 1.305 kg (including the supplied battery) |
Chức năng | Wireless : IEEE 802.11a/b/g/n Bluetooth : Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS Camera ... |
Laptop Samsung Series 9 NP900X3C-A01VN
Bộ xử lí. | Intel Core i5-3317M (2 core)-1.6GHz |
RAM | 4GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng | SSD 128GB |
Màn hình | 13.3" SuperBright HD LED Display (1366 x 768) |
Card màn hình | GMA 3000 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Win 7 Home Premium(64 bit) |
PIN/Battery | 6 cell |
Trọng lượng | 1.31 Kg |
Chức năng | BT 3.0, USB 3.0, WLAN b/g/n, 1.3 MP HD Webcam, mini card reader |