Laptop Gateway LT4008v-262G32nkk (LU.WZU0C.002)
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ processor N2600 (1 MB L2 cache, 1.60 GHz, DDR3 667 MHz, 8.5 W) Mobile Intel® NM10 ... |
RAM | 2GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 10.1" SD 1024 x 600 (WSVGA) Gateway Ultrabright™ TFT LCD |
Card màn hình | Intel® Graphics Media Accelerator 3150 Supporting Microsoft® DirectX® 9 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Linux |
PIN/Battery | 6-cell battery |
Trọng lượng | 1.25kg |
Chức năng | HDMI, Wireless N |
Laptop Axioo CJW A6236
Bộ xử lí. | Intel Atom N2600–1.6GHz |
RAM | DDR3 2GB |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 10.1" WC 0.3Mp WSVGA |
Card màn hình | Intel® GMA 3151 |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | Free Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6cell |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | 10/100/1000 WiFi N 56K, Readel 7 in 1 |
Laptop Axioo CJW A623
Bộ xử lí. | Intel Atom 2600 (1.6Ghz) |
RAM | DDR3 2GB |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSGA |
Card màn hình | Intel GMA 3151NM10 Express |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | |
PIN/Battery | 3Cells |
Trọng lượng | 1.kg |
Chức năng | Wifi N, HDMI, Fast Ethenet, Camera 0.3 M pixel, Modem 56K, LAN 10/100/1000MB, Card Reader 9 in 1. |
Laptop Axioo CJW N623
Bộ xử lí. | Intel Atom N2600 (1.6Ghz) |
RAM | DDR3 2GB |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 10.1" |
Card màn hình | Intel® GMA 3151 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Option |
PIN/Battery | 6cells |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | Với 8 màu sôi động: đỏ, xanh dương, đen, hồng,tím, trắng, xanh lá cây. |
Laptop Gateway LT40
Bộ xử lí. | Intel Atom N2600 (1.6GHz, DMI 2.5 GT/s) |
RAM | 2GB DDR3 1333MHz (Max 4GB) |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA (5400rpm) |
Màn hình | 10.1 inch ( 1024 x 600 ) |
Card màn hình | Intel GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Option Win 7 |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | 1,2kg |
Chức năng | Màu: trắng & đỏ Webcam, USB, Card Reader, WLAN 802.11b/g/n, RJ-45, Headphone, ... |
Laptop Axioo PJM A615X
Bộ xử lí. | Intel Atom N450 (1.6Ghz) |
RAM | DDR3 1GB |
Ổ đĩa cứng | 250GB |
Màn hình | 10.1" WC 0.3Mp, WSVGA |
Card màn hình | Intel® GMA 3151 |
Ổ đĩa quang | No |
Hệ điều hành | Option |
PIN/Battery | 6cells |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | 10/100/1000 56K-WL, Wifi N. |
Laptop Axioo PJM A525
Bộ xử lí. | Intel Atom N550 (1.5Ghz) |
RAM | DDR3 2GB |
Ổ đĩa cứng | 500GB |
Màn hình | 10.1" WC 0.3Mp, WSVGA |
Card màn hình | Intel® GMA 3151 |
Ổ đĩa quang | No |
Hệ điều hành | Option |
PIN/Battery | 6cells |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | 10/100/1000 56K-WL, Wifi N. |
Laptop Axioo CJW A6233
Bộ xử lí. | Intel Atom N2600 (1.6Ghz) |
RAM | DDR3 2GB |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 10.1" |
Card màn hình | Intel® GMA 3151 |
Ổ đĩa quang | No |
Hệ điều hành | Option |
PIN/Battery | 3cells |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | WC 0.3Mp, WSVGA, HDMI, 10/100/1000 56K-WL, Wifi N. |
Laptop Samsung NP-NC213-A01VN Đen
Bộ xử lí. | Atom N570 (2x1.66GHz) |
RAM | 2GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 10.1" WSVGA non-gloss LED |
Card màn hình | GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | DOS(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 cell |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | WLAN b/g/n, 0.3MP Camera, 4-in-1 card reader, BT 3.0, Với 2 giờ tiếp xúc với ánh nắng, ... |
Netbook Samsung NC108-P04 Đỏ
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ N2600 |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless, 802.11b/g, webcam, BT. |
Netbook Samsung NC108-P03 Đen
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ N2600 |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless,802.11b/g, webcam, BT |
Netbook Samsung NC108-A05 Hồng
Bộ xử lí. | Intel® Atom™N455 |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless,802.11b/g, webcam, BT. |
Netbook Samsung NC108-A04 Đỏ
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ N455 |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless,802.11b/g, webcam, BT. |
Netbook Samsung NC108-A03 Trắng
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ N455 |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless,802.11b/g, webcam, BT. |
Netbook Samsung N100 Đen, trắng, đỏ, hồng
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ N435 |
RAM | 1GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | pin 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless, 802.11b/g, webcam, BT. |
Laptop samsung NC108-A02 Đen
Bộ xử lí. | Intel® Atom™ N455 |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell 10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless,802.11b/g, webcam, BT |
Laptop Samsung N100 Đen
Bộ xử lí. | Intel® Atom™N435 |
RAM | 1GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 250GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Dos(Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cell-10 tiếng |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless,802.11b/g, webcam, BT |
Laptop Axioo PICO PJM AX623
Bộ xử lí. | Intel Atom N450 (1.6Ghz) |
RAM | RAM DDR2 2GB |
Ổ đĩa cứng | HDD 320GB SATA |
Màn hình | Display 10.1" WSGA |
Card màn hình | |
Ổ đĩa quang | No |
Hệ điều hành | Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6Cells |
Trọng lượng | Weight 1.4kg |
Chức năng | Intel GMA 3150 - Wifi N - Camera 0.3 M pixel - Modem 56K - LAN 10/100/1000MB - 7IN1 Card Reader |
Laptop Axioo PJM AX 615
Bộ xử lí. | Intel Atom N450 (1.66Ghz) |
RAM | DDR2 1GB |
Ổ đĩa cứng | 250GB |
Màn hình | 10.1" |
Card màn hình | Intel GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | Không có |
Hệ điều hành | Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6cells |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | WC 0.3Mp, WSVGA, 10/100/1000 56K-WL, |
Toshiba Netbook NB520-1035,1039G,1041N,1043Q (PLL52L-01L01E)
Bộ xử lí. | Intel Atom N570 1.66Ghz |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Win7 stater |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless, Bluetooh, 802.11b/g (nâu, xanh green, cam, xanh lam) |
Laptop Axioo PJM A523X
Bộ xử lí. | Intel Atom N550 (1.5Ghz) |
RAM | DDR3 2GB |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 10.1" , WSVGA |
Card màn hình | Intel® GMA 3151 |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Free Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chức năng | 10/100/1000, 56K, WL, WC 0.3Mp |
Laptop Gigabyte 9W-Q1000C 221DVN-00
Bộ xử lí. | Intel Atom N470 1.83Ghz |
RAM | 1GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 250GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV 1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Free Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 3 Cells |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Bluetooth, Wirless, 802.11b/g (màu xám) |
Laptop Samsung N143-DP01VN
Bộ xử lí. | Intel Atom N450 1.66Ghz |
RAM | 1GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 160GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV 1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Free Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless, 802.11b/g |
Laptop Samsung N218-DP03VN
Bộ xử lí. | Intel Atom N450 1.66Ghz |
RAM | 2GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 250GB SATA |
Màn hình | 10.1" WSVGA CSV1024x600 |
Card màn hình | Intel GMA 3150 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Free Dos (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
PIN/Battery | 6 CellS |
Trọng lượng | 1.18Kg |
Chức năng | Wirless, Bluetooh 3.0, 802.11b/g, (Red, Green) |