Laptop Sony Vaio VGN-FW455J
Bộ xử lí. | Intel Core 2 Duo T6500 2.1Ghz |
RAM | 4Gb |
Ổ đĩa cứng | 320Gb |
Màn hình | 16.4" WXGA Xbrite |
Card màn hình | ATI HD 4650 1024MB |
Ổ đĩa quang | BlueRay DvDRW+DL |
Hệ điều hành | Windows Vista Home Premium |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | 2.8 kg |
Chức năng | WiFi, 56K NIC, Webcam, Microphone, Bluetooth. |
Laptop Sony Vaio VGN-NW150J/S
Bộ xử lí. | Intel Core 2 Duo T6500 2.1Ghz |
RAM | 4Gb |
Ổ đĩa cứng | 320Gb |
Màn hình | 15.5" WXGA Xbrite |
Card màn hình | Intel 4500MHD |
Ổ đĩa quang | BlueRay DvDRW+DL |
Hệ điều hành | Windows Vista Home Premium |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | |
Chức năng | WiFi, 56K NIC, Webcam, Microphone. |
Laptop Toshiba Mininote NB200-A101 (PLL20L-00L002)
Bộ xử lí. | Intel Atom N280 1.66Ghz |
RAM | 1Gb - 800 |
Ổ đĩa cứng | 160Gb |
Màn hình | 10.1" |
Card màn hình | Intel GMA950 (Share) |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | XP Home |
PIN/Battery | 3 Cells |
Trọng lượng | |
Chức năng | 10/100Mbps, WL, WC, BT. (Nâu, Xanh, Hồng) |
Laptop Asus EeePC S101H
Bộ xử lí. | Intel Atom N280 1.66G |
RAM | 1.0GB |
Ổ đĩa cứng | 160G HDD |
Màn hình | 10.2" WSVGA LED Backlit |
Card màn hình | Intel GMA 950 upto 224MB |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | XP Home |
PIN/Battery | Polymer 5h |
Trọng lượng | 1.2Kg |
Chức năng | 0.3M WC,Bluetooth 'Chocolate' KB, HD Audio, 4.1 Card Reader, 802.11 bgn |
Laptop Asus EeePC 1101HA Sea Shell Design
Bộ xử lí. | Intel Atom Z520 1.33G |
RAM | 1.0GB |
Ổ đĩa cứng | 160G HDD |
Màn hình | 11.6", WSVGA, LED Backlit |
Card màn hình | Intel GMA 500, upto 224MB |
Ổ đĩa quang | Không |
Hệ điều hành | XP Home |
PIN/Battery | 6 cell, 11h |
Trọng lượng | 1.36Kg |
Chức năng | 802.11 bgn |
Laptop ACER ASPIRE ONE AOD250-1B (036)
Bộ xử lí. | Intel Atom CPU N280 (1.66GHz, 667MHz) |
RAM | 1 x 1GB DDR2, 667Mhz |
Ổ đĩa cứng | 160 GB SATA-II |
Màn hình | 10.1" WSVGA high-brightness (typical 180-nit) Acer CrystalBrite TFT LCD, (1024 x 600), ... |
Card màn hình | Intel GMA 950 (Mobile Intel 945 Express Chipset Family), XP: 24MB |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | XP Home Edition SP3 |
PIN/Battery | 3 cell |
Trọng lượng | 1.18 kg |
Chức năng | Crystal Eye Webcam 0.3MP/ 1 year / China |
Laptop Acer Aspire One AOD250-1B LU.S670B.036
Bộ xử lí. | Intel Mobile Atom N280 (1.66GHz, 512KB L2 Cache, 533FSB) Hyper Threading Technology Intel Enhanced ... |
RAM | 1GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 160GB |
Màn hình | 10.1" WXGAG LED BackLight CrystalBrite |
Card màn hình | Intel GMA 950 up to 128MB (share) |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | XP Home |
PIN/Battery | 3cell, 3.0hours |
Trọng lượng | 1.1kg, 1.0inch |
Chức năng | 3*USB2.0, RGB Mic In, Line Out, 10/100TX Acer802.11bg, Bluetooth, 1* SD Card, 1* 5in1 Card, Crystal ... |
Laptop Acer Aspire One AOD250-1B LU.S680B.215
Bộ xử lí. | Intel Mobile Atom N280 (1.66GHz, 512KB L2 Cache, 533FSB) Hyper Threading Technology Intel Enhanced ... |
RAM | 1GB DDR2 |
Ổ đĩa cứng | 160GB |
Màn hình | 10.1" WXGAG LED BackLight CrystalBrite |
Card màn hình | Intel GMA 950 up to 128MB (share) |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | XP Home |
PIN/Battery | 3cell, 3.0hours |
Trọng lượng | 1.1kg, 1.0inch |
Chức năng | 3*USB2.0, RGB Mic In, Line Out, 10/100TX Acer802.11bg, Bluetooth, 1* SD Card, 1* 5in1 Card, Crystal ... |
Laptop Asus EeePC 1008HA
Bộ xử lí. | Intel Atom N280 1.66G |
RAM | 1.0G |
Ổ đĩa cứng | 160G HDD |
Màn hình | 10" WSVGALED Backlit |
Card màn hình | Intel GMA 950 upto 224MB |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | XP Home |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | Polymer 5h*(1.1Kg) |
Chức năng | 1.3M WC, Bluetooth "Chocolate" KB, HD Audio 4.1 Card Reader |
Laptop Lenovo S10 (59015750)-Pink
Bộ xử lí. | Intel Atom Processor N270(1.6Ghz/533Mhz/512K) |
RAM | 1GB |
Ổ đĩa cứng | 160GB |
Màn hình | 10.2" WXGA |
Card màn hình | Intel Accelerator 950 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Windows XP Home |
PIN/Battery | 3 Cell |
Trọng lượng | 1.1Kg |
Chức năng | Wireless, Webcam(1.3M), Bluetooth 5-in-1 card reader |
Laptop Lenovo S10 (59015753)- Black
Bộ xử lí. | Intel Atom Processor N270 b(1.6Ghz/533Mhz/512K) |
RAM | 1GB |
Ổ đĩa cứng | 160GB |
Màn hình | 10.2" WXGA |
Card màn hình | Intel Accelerator 950 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Windows XP Home |
PIN/Battery | 3 Cell |
Trọng lượng | 1.1kg |
Chức năng | Wireless, Webcam(1.3M), Bluetooth 5-in-1 card reader |
Laptop Lenovo S10 (59015720)-White
Bộ xử lí. | Intel Atom Processor N270 (1.6Ghz/533Mhz/512K) |
RAM | 1GB |
Ổ đĩa cứng | 160GB |
Màn hình | 10.2" WXGA |
Card màn hình | Intel Accelerator 950 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Windows XP Home |
PIN/Battery | 3 Cell |
Trọng lượng | 1.1kg |
Chức năng | Wireless, Webcam(1.3M), Bluetooth 5-in-1 card reader |