Laptop Sony Vaio CS325J
Bộ xử lí. | Intel Core 2 Duo T6500 (2.1GHz, 800MHz, 2MB) |
RAM | 4Gb |
Ổ đĩa cứng | 320Gb |
Màn hình | 14.1" (1280 x 800) XBRITE-ECO Technology |
Card màn hình | NVidia GeForce 9300 256MB |
Ổ đĩa quang | DvDRW+/- Double Layer |
Hệ điều hành | Vista Home with Lisence |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | 2.2Kg |
Chức năng | Bluetooth Integrated Stereo A2DP, Built-in 1.3 megapixel MOTION EYE camera and microphone, Intel ... |
Laptop Sony VAIO VGN – P530
Bộ xử lí. | Intel Atom Processor 1.33GHz |
RAM | 2048MB DDRAM2 expandable to 2048MB |
Ổ đĩa cứng | 60GB HDD PATA |
Màn hình | 8" WXGA (1600 x 768) Xbrite Display |
Card màn hình | Intel Graphics Media Accelerator 500 760MB(Max) |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Vista Home |
PIN/Battery | 6 Cells |
Trọng lượng | 9.65" x 0.78" x 4.72", Weight : 0.6 kgs |
Chức năng | Wireless LAN, Bluetooth, Built - in Camera + Microphone |
Laptop Toshiba Satellite L310-S416 (PSME4L-01J005)
Bộ xử lí. | Intel Core Duo T6400 2.0GHz |
RAM | 2GB DDR2 (bus 800Mhz) upto 4096MB |
Ổ đĩa cứng | 320G (SATA) |
Màn hình | 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView |
Card màn hình | Intel GMA45 Upto 384MB (share) |
Ổ đĩa quang | DVD Super |
Hệ điều hành | Vista Basic |
PIN/Battery | 6-cell Lithium-Ion |
Trọng lượng | 2.26kg |
Chức năng | V.92/56KB, 10/100Mbps ,WL, Webcam, BT V2.1 |
Laptop Toshiba Satellite L310-S415 (PSME4L-015008)
Bộ xử lí. | Intel Core 2 Duo T6600 2.2GHz |
RAM | 2GB DDR2 (bus 800Mhz)upto 8192MB |
Ổ đĩa cứng | 320G (SATA) |
Màn hình | 14.1" (CSV) TFT Wide-Clear SuperView |
Card màn hình | Intel GMA45 Upto 384MB (share) |
Ổ đĩa quang | DVD Super |
Hệ điều hành | Vista Basic |
PIN/Battery | 6 Cell |
Trọng lượng | 2.26kg |
Chức năng | V.92/56KB, 10/100Mbps, WL, Webcam, BT V2.1 |
Laptop Sony Vaio VGN-CS230J/R
Bộ xử lí. | Intel Core 2 Duo Processor P8600 (2.40GHz, 1066MHz, 3MB) |
RAM | 4GB |
Ổ đĩa cứng | 320GB |
Màn hình | 14.1" (1280 x 800) XBRITE-ECO Technology |
Card màn hình | Graphics Media Accelerator 4500MHD |
Ổ đĩa quang | DVD RW |
Hệ điều hành | Windows Vista Home |
PIN/Battery | 6 Cell |
Trọng lượng | 2.2Kg |
Chức năng | Biometric Fingerprint Sensor, Built-in 1.3 megapixel MOTION EYE camera and microphone, Intel WiFi ... |
Laptop Sony Vaio VGN-CS215J/W
Bộ xử lí. | Intel Core 2 Duo Processor T6400 (2.0GHz, 2MB, 800MHz) |
RAM | 4GB |
Ổ đĩa cứng | 250GB |
Màn hình | 14.1" (1280 x 800) XBRITE-ECO Technology |
Card màn hình | Graphics Media Accelerator 4500MHD |
Ổ đĩa quang | DVD RW |
Hệ điều hành | Windows Vista Home |
PIN/Battery | 6 Cell |
Trọng lượng | 2.2Kg |
Chức năng | Bluetooth Technology Integrated Stereo A2DP, Built-in 1.3 megapixel MOTION EYE camera and ... |
Laptop Nec Versa S3300 (S3301-F1814DRC)
Bộ xử lí. | Intel Pentium Core Duo T2390, 1.86GHz, Bus 5331MB Cache |
RAM | 1GB DDR2 upto 4G |
Ổ đĩa cứng | 120G (SATA) |
Màn hình | 13.3" WXGA Super Shine View |
Card màn hình | Intel 965GM Graphic up to 358MB share/ 1GB Intel Turbo Memory |
Ổ đĩa quang | DVD-RW Super Multi DL 3-in-1 |
Hệ điều hành | Vista Home Basic |
PIN/Battery | Lithium-lon 2.0hours |
Trọng lượng | 1.9kg |
Chức năng | V.92/56KB, 100/1000Mbps, Wireless, Bluetooth, Camera 1.3M |
Laptop Acer Aspire Timeline 4810T-944G32Mn LX.PE10X.204
Bộ xử lí. | Intel Core 2 DUO SU9400 (1.4GHz, 3MB L2, 800MHz FSB) |
RAM | 4GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng | 320GB SATA |
Màn hình | 14" HD 1366 x 768 NLED; |
Card màn hình | ATI Mobility Radeon HD 4320 (512MB) |
Ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti DL |
Hệ điều hành | Windows Vista Home |
PIN/Battery | 6-cell Li-Ion battery |
Trọng lượng | 1.9kg |
Chức năng | Modem 56K, ReaderCard, Webcam, Bluetooth |
Laptop Dell Vostro 1310N
Bộ xử lí. | Intel Centrino Processor Technology - Intel Core 2 Duo Processor T5670 |
RAM | 1GB |
Ổ đĩa cứng | 160GB |
Màn hình | 13,3” Widescreen WXGA |
Card màn hình | Intel Graphics Media Acelerator X3100 |
Ổ đĩa quang | DVD Combo (Bee-Next đề xuất sử dụng phần mềm có bản quyền) |
Hệ điều hành | Windows Vista Home |
PIN/Battery | 6 cell |
Trọng lượng | 2,I Kg |
Chức năng | Wireless, ( 1,8Ghz/800 FSB/2MB Cache ) Internal 10/100/1000 Gigabit Ethernet |