Laptop Dell Vostro 3480 (70187647)
Bộ xử lí. | Công nghệ CPU: Intel Core i5 Coffee Lake Loại CPU: 8265U Tốc độ CPU: 1.60 ... |
RAM | RAM: 4 GB Loại RAM: DDR4 (2 khe) Tốc độ Bus RAM: 2666 MHz Hỗ trợ ... |
Ổ đĩa cứng | HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe |
Màn hình | Kích thước màn hình: 14 inch Độ phân giải: HD (1366 x 768) Công nghệ ... |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics 620 |
Ổ đĩa quang | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
PIN/Battery | Li-Ion 3 cell |
Trọng lượng | 1.79 kg |
Chức năng | Cổng giao tiếp: HDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0 Kết nối không dây: ... |
Laptop Dell VOSTRO 3468_70181693 (Đen)
Bộ xử lí. | Intel Core i3-7020U (2.30 GHz, 3MB) |
RAM | 4GB DDR4 2133MHz |
Ổ đĩa cứng | HDD 1TB 5400rpm |
Màn hình | 14 inch HD |
Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | FreeDos |
PIN/Battery | 4 Cell |
Trọng lượng | 1.9kg |
Chức năng | + MCAFEE ECARD, + VGA, HDMI, + 2*USB 3.0, USB 2.0, + Wifi: 802.11ac, LAN, ... |
Laptop Dell INSPIRON 5482_70170106 (Màu Bạc)
Bộ xử lí. | Core i5-8265U (1.6GHz/6MB) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz |
Ổ đĩa cứng | 1TB HDD |
Màn hình | 14.0 inch FHD/Touch |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics 620 |
Ổ đĩa quang | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | Windows 10 Home SL( 64-Bit) + Office 365 |
PIN/Battery | 3 cell |
Trọng lượng | 1.7 Kg |
Chức năng | + McAfee MDS, + Wifi 802.11ac + FingerPrint, BT 4.1 + HDMI + 3*USB ... |
Laptop Apple Macbook Pro MV912 (GRAY) - 2019
Bộ xử lí. | 2.3GHz 8-core Intel Core i9, Turbo Boost up to 4.8GHz, with 16MB shared L3 cache |
RAM | 16GB 2400MHz DDR4 memory |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD storage |
Màn hình | 15.4-inch Retina display with True Tone, Touch Bar, Touch ID, IPS technology |
Card màn hình | Radeon Pro 560X with 4GB of GDDR5 memory |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Charging and Expansion Four Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: * ... |
Laptop Apple Macbook Pro MV932 (SLIVER) - 2019
Bộ xử lí. | 2.3GHz 8-core Intel Core i9, Turbo Boost up to 4.8GHz, with 16MB shared L3 cache |
RAM | 16GB 2400MHz DDR4 memory |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD storage |
Màn hình | 15.4-inch Retina display with True Tone, Touch Bar, Touch ID, IPS technology |
Card màn hình | Radeon Pro 560X with 4GB of GDDR5 memory |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Charging and Expansion Four Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: * ... |
Laptop Apple Macbook Pro MV902 (GRAY) - 2019
Bộ xử lí. | 2.6GHz 6‑core 9th‑generation Intel Core i7 processor, Turbo Boost up to 4.5GHz |
RAM | 16GB 2400MHz DDR4 memory |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD storage |
Màn hình | 15.4-inch Retina display with True Tone, Touch Bar, Touch ID, IPS technology |
Card màn hình | Radeon Pro 555X with 4GB of GDDR5 memory |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Charging and Expansion Four Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: * ... |
Laptop Apple Macbook Pro MV922 (SLIVER) - 2019
Bộ xử lí. | 2.6GHz 6‑core 9th‑generation Intel Core i7 processor, Turbo Boost up to 4.5GHz |
RAM | 16GB 2400MHz DDR4 memory |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD storage |
Màn hình | 15.4-inch Retina display with True Tone, Touch Bar, Touch ID, IPS technology |
Card màn hình | Radeon Pro 555X with 4GB of GDDR5 memory |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Charging and Expansion Four Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: * ... |
Laptop Apple Macbook Pro MV972 (GRAY) - 2019
Bộ xử lí. | 2.4GHz quad‑core 8th‑generation Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 4.1GHz |
RAM | 8GB 2133MHz LPDDR3 memory |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD storage |
Màn hình | 13inch Retina display with True Tone, Touch Bar and Touch ID |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 655 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | *Up to 10 hours wireless web *Up to 10 hours iTunes movie playback *Up to 30 days of ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Charging and Expansion Four Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: |
Laptop Apple Macbook Pro MV9A2 (SLIVER) - 2019
Bộ xử lí. | 2.4GHz quad‑core 8th‑generation Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 4.1GHz |
RAM | 8GB 2133MHz LPDDR3 memory |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD storage |
Màn hình | 13inch Retina display with True Tone, Touch Bar and Touch ID |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 655 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | macOS |
PIN/Battery | *Up to 10 hours wireless web *Up to 10 hours iTunes movie playback *Up to 30 days of ... |
Trọng lượng | Đang cập nhật |
Chức năng | Charging and Expansion Four Thunderbolt 3 (USB-C) ports with support for: |
Laptop Asus FX705GE-EW165T
Bộ xử lí. | Intel Core i7-8750H 2.2GHz up to 4.1GHz 9MB |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Ổ đĩa cứng | HDD 1TB 5400rpm + 256GB SSD PCIE |
Màn hình | 17.3" FHD (1920 x 1080) IPS, 60Hz, Anti-Glare with 72% NTSC |
Card màn hình | NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 630 |
Ổ đĩa quang | Đang cập nhật |
Hệ điều hành | Windows 10 |
PIN/Battery | 4 Cell 2526mAh 48WHr Polymer |
Trọng lượng | 2.6 kg |
Chức năng | Màu sắc: Gunmetal; Led RGB Keyboard Kích thước: 399.8 x 279.4 x 26.6 ~27.6 mm |
Laptop Asus F570ZD-E4297T
Bộ xử lí. | AMD Ryzen 5-2500U 2.0GHz up to 3.6GHz 4MB |
RAM | 4GB DDR4 2400MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Ổ đĩa cứng | HDD 1TB 5400rpm, x1 slot SSD M.2 SATA |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, Anti-Glare with 45% NTSC |
Card màn hình | NVIDIA GeForce GTX 1050 4GB GDDR5 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | Window 10 |
PIN/Battery | 3 Cell |
Trọng lượng | 1.9Kg |
Chức năng | Màu sắc: Đen Cổng giao tiếp: 2x USB 2.0, 1x USB 3.0, 1x USB 3.1 Type C, HDMI, RJ-45, ... |
Laptop Asus S330FA-EY009T
Bộ xử lí. | Intel Core i5-8265U 1.6GHz up to 3.9GHz 6MB |
RAM | 8GB LPDDR3 2133MHz |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD M.2 SATA |
Màn hình | 13.3" FHD (1920 x 1080) IPS, NanoEdge |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 620 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | Window 10 |
PIN/Battery | 3 Cell |
Trọng lượng | 1.2Kg |
Chức năng | Màu sắc: Vàng, nhôm Cổng giao tiếp: 1x USB 2.0, 1x USB 3.0, 1x Type-C USB 3.1, ... |
Laptop Apple Macbook Pro MR9V2( SILVER)
Bộ xử lí. | 2.3GHz quad‑core Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 3.8GHz |
RAM | 8GB 2133MHz LPDDR3 memory |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD storage |
Màn hình | 13.Retina display with True Tone |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 655 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | |
PIN/Battery | |
Trọng lượng | |
Chức năng | Macbook pro * 13-inch model Touch Bar with integrated Touch ID sensor Processor *2.3GHz ... |
Laptop ASUS Zenbook S UX391UA-EG030T
Bộ xử lí. | Intel Core i7-8550U 1.8GHz up to 4.0GHz 8MB |
RAM | 8GB LPDDR3 2133MHz (Onboard) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD PCIE G3x4 |
Màn hình | 13.3" FHD (1920 x 1080) IPS, Wide 100% sRGB |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 620 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
PIN/Battery | 4 Cell 50WHr |
Trọng lượng | 1.0 kg ,màu Xanh |
Chức năng | Cổng giao tiếp 1x Type-C™ USB 3.1 Gen 1, 2x Type-C™ USB 3.1 Gen 2 (Thunderbolt™), Finger ... |
Laptop Dell Vostro 3578 (V3578C)
Bộ xử lí. | Intel Core i5-8250U 1.6GHz up 3.4GHz 6MB |
RAM | 8GB DDR4 2400MHz |
Ổ đĩa cứng | HDD 1TB 5400rpm |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) Anti-Glare |
Card màn hình | AMD Radeon 520 2GB GDDR5 + Intel UHD Graphics 620 |
Ổ đĩa quang | None |
Hệ điều hành | Free DOS |
PIN/Battery | 4 Cell 40WHr |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Chức năng | Cổng giao tiếp USB 2.0, USB 3.0, HDMI, RJ-45, Finger Print Ổ quang DVD+/-RW |
MacBook Pro 13in MPXR2 Silver- Model 2017
Bộ xử lí. | 2.3GHz dual-core Intel Core i5 processor, Turbo Boost up to 3.6GHz |
RAM | 8GB 2133MHz LPDDR3 memory |
Ổ đĩa cứng | 128GB SSD storage |
Màn hình | 13-inch |
Card màn hình | Intel Iris Plus Graphics 640 |
Ổ đĩa quang | |
Hệ điều hành | * MacOS Sierra |
PIN/Battery | * Up to 10 hours wireless web * Up to 10 hours iTunes movie playback * Up to 30 days ... |
Trọng lượng | 1.37 kg |
Chức năng | Two Thunderbolt 3 ports, Backlit Keyboard - US English |
Laptop Toshiba Port Z930-2001 (PT234L-00L00G) Silver
Bộ xử lí. | Intel Core i5-3317U (2 x 1.70GHz) – Max Turbo Frequency: 2.60GHz |
RAM | 2GB Onboard + (1 x 2GB) DDR3, 1600MHz (1 slot) |
Ổ đĩa cứng | 128GB mSATA SSD |
Màn hình | 13.3” Toshiba HD non-reflective High Brightness display with 16:9 aspect ratio and LED ... |
Card màn hình | Intel HD Graphics 4000 – WIN7 x64 : 1696MB |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Windows 7 Home Premium SP1 64-Bit |
PIN/Battery | 8 Cell Int (3060mAh) |
Trọng lượng | 1.12 kg |
Chức năng | 1.3MP – Built-in microphone (1) |
Laptop Toshiba Port Z30-A135 (PT243L-09E03T) Silver
Bộ xử lí. | Core i7-4510U |
RAM | 8GB |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD |
Màn hình | 13.3 HD |
Card màn hình | N/A |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Windows 8.1 ML |
PIN/Battery | 4 Cell 52 Whr |
Trọng lượng | 1.2kg |
Chức năng | Bluetooth 4, Led_Keyboard. |
Laptop Toshiba PORT Z30-A135 (PT243L-09E03T)
Bộ xử lí. | Core i7-4510U |
RAM | 8G |
Ổ đĩa cứng | 256G SSD |
Màn hình | 13.3"HD |
Card màn hình | Integrated Intel HD 4400 |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | W8.1ML |
PIN/Battery | 4 Cell 52WHr |
Trọng lượng | 1.2kg |
Chức năng | Màu: SILVER, Vỏ hợp kim Magnesium BT4 Finger Print, Led Keyboard |
Laptop Toshiba PORT Z30-A129 (PT243L-097011)
Bộ xử lí. | Core i5-4210U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 128G SSD |
Màn hình | 13.3HD |
Card màn hình | Integrated Intel HD 4400 |
Ổ đĩa quang | N/A |
Hệ điều hành | Win 8.1SL |
PIN/Battery | 4C52WHr |
Trọng lượng | 1.2kg |
Chức năng | Màu: SILVER, Vỏ hợp kim Magnesium BT4 Finger Print, Led Keyboard |
Laptop Toshiba SAT L50-B214BX (PSKTCL-02L00N)
Bộ xử lí. | Core i5-4210U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 500G |
Màn hình | 15.6"HD |
Card màn hình | 2G_R7M260 |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Free DOS |
PIN/Battery | 4 Cell 45WHr |
Trọng lượng | 2.4 kg |
Chức năng | Màu : Black BT4 |
Laptop Toshiba SAT L50-B212BX (PSKTAL-08400V)
Bộ xử lí. | Core i5-4210U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 1T |
Màn hình | 15.6"HD |
Card màn hình | 2G_R7M260 |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Win 8.1SL |
PIN/Battery | 4C45WHr |
Trọng lượng | 2.20 kg |
Chức năng | Màu: Black BT4 |
Laptop Toshiba Satellite C50-B202E (PSCLJL-00200E)
Bộ xử lí. | Core i3-3217U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 500G |
Màn hình | 15.6HD |
Card màn hình | Intel HD Graphics 4000 |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Free DOS |
PIN/Battery | 4 Cell 32WHr |
Trọng lượng | 2.4 kg |
Chức năng | Màu : Black BT4 |
Laptop Toshiba SAT L40-B214GX (PSKQGL-00L006)
Bộ xử lí. | Core i5-4210U |
RAM | 4G |
Ổ đĩa cứng | 1T5 |
Màn hình | 14.0" HD |
Card màn hình | AMD Radeon R7 M260 2Gb |
Ổ đĩa quang | DVDRW |
Hệ điều hành | DOS |
PIN/Battery | 4C45WHr |
Trọng lượng | N/A |
Chức năng | Màu sắc: Vàng BT4 |