Xe đạp điện OSAKAR ALPHA
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1680mm x 720mm x 1070mm Chiều dài cơ sở: 1150mm |
Tốc độ | 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 40kg Phân bổ bánh trước: 16kg Phân bổ bánh sau: 24kg |
Quảng đường | 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán: Đen, đỏ, xanh dương, vàng Động cơ: OSAKAR XD48130 |
Xe đạp điện OSAKAR STAR
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1660mm x 660mm x 1070mm Chiều dài cơ sở: 1100mm |
Tốc độ | 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 40kg Phân bổ bánh trước: 17kg Phân bổ bánh sau: 23kg |
Quảng đường | 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán: Đen, đỏ, xanh dương, vàng Động cơ: OSAKAR FN48130W |
Xe đạp điện OSAKAR A9
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1740mm x 640mm x 1060mm Chiều dài cơ sở: 1240mm |
Tốc độ | 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 40kg Phân bổ bánh trước: 14kg Phân bổ bánh sau: 26kg |
Quảng đường | 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán Đen bạc, đỏ đen, xanh dương đen, vàng đen Động cơ: 250w, ... |
Xe đạp điện OSAKAR A8
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1800mm x 640mm x 1070mm Chiều dài cơ sở: 1250mm |
Tốc độ | 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 40kg Phân bổ bánh trước: 15kg Phân bổ bánh sau: 25kg |
Quảng đường | 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán: Đen, đỏ đen, xanh dương đen, vàng đen Động cơ: 250w, 3 ... |
Xe đạp điện CAPAZI thắng đĩa
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1680mm x 670mm x 1080mm Chiều dài cơ sở: 1150mm |
Tốc độ | Vận tốc tối đa: 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 40kg Phân bổ bánh trước: 17kg Phân bổ bánh sau: 23kg |
Quảng đường | Quãng đường di chuyển: 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán: Đen, đỏ, xanh dương, trắng Động cơ: 250w, 3 pha, một ... |
Xe đạp điện AZI ONE
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1730mm x 670mm x 1100mm Chiều dài cơ sở: 1230mm |
Tốc độ | Vận tốc tối đa: 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe 40kg Phân bổ bánh trước 16kg Phân bổ bánh sau 24kg |
Quảng đường | Quãng đường di chuyển: 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán: Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc, hồng Động cơ: 250w, 3 ... |
Xe đạp điện AZI BIKE GOLD
Kích thước | Chiều dài x rộng x cao: 1770mm x 670mm x 1100mm Chiều dài cơ sở: 1245mm |
Tốc độ | Vận tốc tối đa: 30 - 40km/h |
Quy cách vỏ ruột | Đang cập nhật |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 40kg Phân bổ bánh trước: 16kg Phân bổ bánh sau: 24kg |
Quảng đường | Quãng đường di chuyển: 40 - 50km/1lần sạc |
Tính năng khác | Màu sắc có bán: Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc, hồng Động cơ: 250w, 3 ... |
XE ĐẠP ĐIỆN - ASAMA ASH (18") ẮCQUI
Kích thước | KHUNG SƯỜN : SẮT:457.2 mmX 410 mm Phuộc : Sắt, 213 mm x 347 mm |
Tốc độ | |
Quy cách vỏ ruột | Qui cách săm lốp : 18" x 2.125 |
Trọng lượng | 40 Kg |
Quảng đường | |
Tính năng khác | Niền : Bánh mâm Bộ thắng : Trước sau thắng đùm Khoảng cách 2 ... |
XE ĐẠP ĐIỆN ASAMA EBK-002(22") (PIN LIPO)
Kích thước | Vỏ ruột 22 x 1.75 |
Tốc độ | |
Quy cách vỏ ruột | HỆ THỐNG BÁNH Niền nhôm Đùm nhôm |
Trọng lượng | Tải trọng 80 kg |
Quảng đường | |
Tính năng khác | PHỤ TÙNG Tay lái nhôm Cốt yên 25.4 Bàn đạp nhựa |
XE ĐẠP ĐIỆN - ASAMA EBK-002 (22") ẮCQUI
Kích thước | Vỏ ruột 22 x 1.75 |
Tốc độ | |
Quy cách vỏ ruột | HỆ THỐNG BÁNH Niền nhôm Đùm nhôm |
Trọng lượng | Tải trọng 80 kg |
Quảng đường | |
Tính năng khác | PHỤ TÙNG Tay lái nhôm Cốt yên 25.4 Bàn đạp nhựa |
XE ĐẠP ĐIỆN - ASAMA ASG (22") (PIN LIPO)
Kích thước | Vỏ ruột 22 x 1.75 |
Tốc độ | |
Quy cách vỏ ruột | HỆ THỐNG BÁNH Niền nhôm Đùm nhôm |
Trọng lượng | Tải trọng 80 kg |
Quảng đường | |
Tính năng khác | PHỤ TÙNG Tay lái sắt Cốt yên 25.4 Bàn đạp nhựa |
XE ĐẠP ĐIỆN - ASAMA SG (22") ẮC QUI
Kích thước | Vỏ ruột 22 x 1.75 |
Tốc độ | |
Quy cách vỏ ruột | HỆ THỐNG BÁNH Niền nhôm Đùm nhôm |
Trọng lượng | Tải trọng 80 kg |
Quảng đường | |
Tính năng khác | PHỤ TÙNG Tay lái sắt Cốt yên 25.4 Bàn đạp nhựa |
XE ĐẠP ĐIỆN - ASAMA EBK-003 (20") NHÔM - PIN
Kích thước | Vỏ ruột 20 x 1.75 |
Tốc độ | |
Quy cách vỏ ruột | |
Trọng lượng | Tải trọng 80 kg |
Quảng đường | |
Tính năng khác | PHỤ TÙNG Tay lái nhôm Cốt yên 27.2 Bàn đạp nhựa |
Xe đạp điiện AIMA ED210E
Kích thước | Tiêu chuẩn đóng gói (DàiXRộngXCao): 1550X660X1040mm |
Tốc độ | Tốc độ tối đa: 25km/h |
Quy cách vỏ ruột | Kích thước lốp trước/sau 18x1,75 inch |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 32kg Tải trọng: < 120kg |
Quảng đường | Quãng đường đi được sau khi sạc đầy: <60km |
Tính năng khác | Pin:Lithium Ion 48V/10Ah Động cơ: Mô-tơ bánh sau 240W Phanh: Phanh trống |
Xe đạp điện AIMA 318ED
Kích thước | Tiêu chuẩn đóng gói (DàiXRộngXCao): 1600X690X1050mm |
Tốc độ | Tốc độ tối đa: 25km/h |
Quy cách vỏ ruột | Kích thước lốp trước/sau 18x1,75 inch |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 37kg Tải trọng: < 120kg |
Quảng đường | Quãng đường đi được sau khi sạc đầy: < 60km |
Tính năng khác | Pin: Lithium Ion 48V/12Ah Động cơ: 240W Thời lượng sạc pin: 2-6H |
Xe đạp điiện AIMA ED315E
Kích thước | Tiêu chuẩn đóng gói (DàiXRộngXCao): 1550X660X1040mm |
Tốc độ | Tốc độ tối đa: 25km/h |
Quy cách vỏ ruột | Kích thước lốp trước/sau 18x1,75 inch |
Trọng lượng | Trọng lượng xe: 32kg Tải trọng: < 120kg |
Quảng đường | Quãng đường đi được sau khi sạc đầy: <60km |
Tính năng khác | Pin: Lithium Ion 48V/10Ah Động cơ: Mô-tơ bánh sau 240W Thời lượng sạc ... |
Xe đạp điện NIJIA Liên Doanh
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1640mm x 640mm x 1200mm Chiều cao yên xe 750 ... |
Tốc độ | Động cơ 500W, 3 pha Vận hành Là loại xe có bàn đạp Vận tốc tối ... |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Không săm |
Trọng lượng | Tải trọng 140 Kg Trọng lượng xe 46 Kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 40 - 50 Km/1 lần sạc pin đầy |
Tính năng khác | Màu sắc có bán có đủ màu Sạc điện Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Xe đạp điện NIJIA Nhập Khẩu
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1640mm x 640mm x 1200mm Chiều cao yên xe 750 ... |
Tốc độ | Động cơ 500W, 3 pha Vận hành Là loại xe có bàn đạp Vận tốc tối ... |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Không săm |
Trọng lượng | Tải trọng 140 Kg Trọng lượng xe 46 Kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 40 - 50 Km/1 lần sạc pin đầy |
Tính năng khác | Màu sắc có bán có đủ màu Sạc điện Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Xe đạp điện NPKMD
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1593mm x 635mm x 1015mm Chiều cao yên xe 750 ... |
Tốc độ | Động cơ Động cơ 3fa , 250W Vận hành Có bàn đạp trợ lực Vận ... |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Có săm |
Trọng lượng | Tải trọng 120kg Trọng lượng xe 46kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 50km |
Tính năng khác | Mầu sắc có bán Đen, Trắng,Hồng,Vàng nhẹ Sạc điện Tự động ngắt khi ... |
Xe đạp điện SPK 48
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1593mm x 635mm x 1015mm Chiều cao yên xe 750 ... |
Tốc độ | Động cơ Động cơ 3fa , 250W Vận hành Có bàn đạp trợ lực Vận ... |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Có săm |
Trọng lượng | Tải trọng 120kg Trọng lượng xe 46kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 50km |
Tính năng khác | Mầu sắc có bán Đen, Trắng,Hồng,Vàng nhẹ Sạc điện Tự động ngắt khi ... |
Xe đạp điện HONDA M6
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1640mm x 640mm x 1200mm Chiều cao yên xe 600 ... |
Tốc độ | Động cơ 350w Vận hành Có đạp trợ lực Vận tốc tối da 25-30km/h |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Có săm |
Trọng lượng | Tải trọng 140kg Trọng lượng xe ~40kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 50km/1 lần sạc |
Tính năng khác | Mầu sắc có bán Trắng đỏ, trắng đen, trắng vàng Sạc điện Công nghệ ... |
Xe đạp điện HONDA A6
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1640mm x 640mm x 1200mm Chiều cao yên xe 750 ... |
Tốc độ | Động cơ 350W Vận hành Tự động Vận tốc tối da 35 Km/h |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Có săm |
Trọng lượng | Tải trọng 120 Kg Trọng lượng xe 42 Kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 40 - 50 km |
Tính năng khác | Mầu sắc có bán Đen - Xanh - Đỏ- Hồng - Vàng - Kem Sạc điện Tự động ... |
Xe đạp điện HONDA A5
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1640mm x 640mm x 1200mm Chiều cao yên xe 750 ... |
Tốc độ | Động cơ 350W Vận hành Tự động Vận tốc tối da 35 Km/h |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Có săm |
Trọng lượng | Tải trọng 120 Kg Trọng lượng xe 42 Kg |
Quảng đường | Quãng đường tối đa đi được khi pin đầy 40 - 50 km |
Tính năng khác | Mầu sắc có bán Đen - Xanh - Đỏ- Hồng - Vàng - Kem Bảo vệ tụt áp 42 + / - ... |
Xe đạp điện YAMAHA N2
Kích thước | Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1593mm x 635mm x 1015mm Đường kính bánh ... |
Tốc độ | Vận hành Đạp trợ lực Cách thức thao tác Tự động Vận tốc tối ... |
Quy cách vỏ ruột | Lốp Có săm |
Trọng lượng | Trọng lượng xe 46kg Khả năng chở vật nặng 120kg |
Quảng đường | Quãng đường đi được khi pin đầy 50km |
Tính năng khác | Bảo vệ tụt áp 42 + / - 1.0V Bảo vệ dòng 14 + / -2.0A Mầu sắc có ... |